Bản dịch và Ý nghĩa của: 直線 - chokusen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 直線 (chokusen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chokusen

Kana: ちょくせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

直線

Bản dịch / Ý nghĩa: đường thẳng

Ý nghĩa tiếng Anh: straight line

Definição: Định nghĩa: Duy nhất một đường thẳng đi qua hai điểm.

Giải thích và từ nguyên - (直線) chokusen

(Chokusen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (choku) có nghĩa là "trực tiếp" và 線 (sen) có nghĩa là "dòng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đường thẳng". Từ này thường được sử dụng trong toán học và hình học để mô tả một dòng không có đường cong hoặc sai lệch. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi các nhân vật Trung Quốc được giới thiệu ở Nhật Bản và bắt đầu được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (直線) chokusen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (直線) chokusen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (直線) chokusen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

直線; 真っ直ぐ; 直接; 直接的; 直ちに; 直截; 直截に; 直截了當; 直截了當地; 直截了當地說; 直截了當地講; 直截了當地說明; 直截了當地解釋; 直截了當地表明; 直截了當地表示; 直截了當地指出; 直截了當地指明; 直截了當地指示; 直截了當地告訴; 直截了當地告知; 直截了當地宣布; 直截了當地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 直線

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょくせん chokusen

Câu ví dụ - (直線) chokusen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 直線 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

飽和

Kana: ほうわ

Romaji: houwa

Nghĩa:

bão hòa

軽蔑

Kana: けいべつ

Romaji: keibetsu

Nghĩa:

khinh miệt; khinh bỉ

Kana: みどり

Romaji: midori

Nghĩa:

thảm thực vật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đường thẳng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đường thẳng" é "(直線) chokusen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(直線) chokusen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
直線