Bản dịch và Ý nghĩa của: 直感 - chokkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 直感 (chokkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chokkan

Kana: ちょっかん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

直感

Bản dịch / Ý nghĩa: trực giác

Ý nghĩa tiếng Anh: intuition

Definição: Định nghĩa: Khả năng cảm nhận và hiểu biết tưởng tượng.

Giải thích và từ nguyên - (直感) chokkan

直感 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự: (Choku) có nghĩa là "trực tiếp" hoặc "thẳng" và 感 (kan) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm giác". Do đó, nó có thể được dịch là "cảm giác trực tiếp" hoặc "cảm giác ngay lập tức". Nó thường được sử dụng để đề cập đến một trực giác hoặc cảm giác không dựa trên lý luận hoặc phân tích logic, mà là một cảm giác bản năng. Đó là một kỹ năng có giá trị trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong các lĩnh vực như võ thuật và kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (直感) chokkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (直感) chokkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (直感) chokkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

勘; 感覚; 直観; インスピレーション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 直感

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょっかん chokkan

Câu ví dụ - (直感) chokkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

直感に従って行動することが大切です。

Chokkan ni shitagatte koudou suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là hành động theo trực giác.

  • 直感 (chokkan) - trực giác
  • に従って (ni shitagatte) - tiếp theo
  • 行動する (koudou suru) - agir
  • ことが (koto ga) - é importante
  • 大切です (taisetsu desu) - giá trị

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 直感 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

解剖

Kana: かいぼう

Romaji: kaibou

Nghĩa:

dissecação; autópsia

連続

Kana: れんぞく

Romaji: renzoku

Nghĩa:

nối tiếp; liên tiếp; liên tục; xảy ra liên tiếp; tiếp tục

商社

Kana: しょうしゃ

Romaji: shousha

Nghĩa:

doanh nghiệp kinh doanh; công ty

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trực giác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trực giác" é "(直感) chokkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(直感) chokkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
直感