Bản dịch và Ý nghĩa của: 直後 - chokugo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 直後 (chokugo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chokugo

Kana: ちょくご

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

直後

Bản dịch / Ý nghĩa: Ngay sau đó

Ý nghĩa tiếng Anh: immediately following

Definição: Định nghĩa: Imediatamente após um determinado horário ou evento. Indica sucessão imediata em ordem temporal.

Giải thích và từ nguyên - (直後) chokugo

Từ tiếng Nhật 直後 (chokugo) bao gồm hai chữ Hán: 直 (choku) có nghĩa là "trực tiếp" hoặc "ngay lập tức" và 後 (đi) có nghĩa là "sau này" hoặc "sau này". Do đó, 直後 có thể được dịch là "ngay sau" hoặc "ngay sau". Nó là một biểu thức thường được sử dụng để chỉ ra một sự kiện xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác.

Viết tiếng Nhật - (直後) chokugo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (直後) chokugo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (直後) chokugo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すぐ後; 直ちに後; 直ちに次に; すぐに次に; すぐ後に; 直後に; 直ちに後に; 直ちに次に; すぐに次に; すぐ後に; 直後に.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 直後

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょくご chokugo

Câu ví dụ - (直後) chokugo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

直後に雨が降り始めた。

Chokugo ni ame ga furihajimeta

Ngay sau khi

Ngay sau khi trời bắt đầu mưa.

  • 直後に - Ngay sau đó
  • 雨が - mưa
  • 降り始めた - bắt đầu rơi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 直後 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

友達

Kana: ともだち

Romaji: tomodachi

Nghĩa:

bạn bè

警戒

Kana: けいかい

Romaji: keikai

Nghĩa:

Để ý; cảnh báo; giám sát

Kana: くつ

Romaji: kutsu

Nghĩa:

đôi giày; giày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ngay sau đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ngay sau đó" é "(直後) chokugo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(直後) chokugo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
直後