Bản dịch và Ý nghĩa của: 直前 - chokuzen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 直前 (chokuzen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chokuzen

Kana: ちょくぜん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

直前

Bản dịch / Ý nghĩa: ngay trước khi

Ý nghĩa tiếng Anh: just before

Definição: Định nghĩa: Ngay phía trước. Chút trước cảnh đó.

Giải thích và từ nguyên - (直前) chokuzen

直前 (chokuzen) là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 直 (choku) có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng" và 前 (zen) có nghĩa là "trước" hoặc "trước". Do đó, 直前 được dịch là "ngay trước đó" hoặc "ngay trước đó". Nó là một biểu thức thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất gần với một sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ: 直前の試験 (chokuzen no shiken) có nghĩa là "kỳ thi ngay trước" hoặc "kỳ thi sắp diễn ra".

Viết tiếng Nhật - (直前) chokuzen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (直前) chokuzen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (直前) chokuzen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

前もって; 事前に; 予め; 先に; 前触れなく; 予告なしに

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 直前

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょくぜん chokuzen

Câu ví dụ - (直前) chokuzen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

直前に電車が遅れた。

Chokuzen ni densha ga okureta

Tàu đã trễ vào phút cuối.

Chuyến tàu đã bị trì hoãn ngay trước đó.

  • 直前に - "Ngay trước khi"
  • 電車が - "train"
  • 遅れた - bị trì hoãn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 直前 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

あれ

Kana: あれ

Romaji: are

Nghĩa:

1. Điều đó; cái đó; 2. (x) (col) bộ phận sinh dục; 3. Kinh nguyệt.

円周

Kana: えんしゅう

Romaji: enshuu

Nghĩa:

đường tròn

工業

Kana: こうぎょう

Romaji: kougyou

Nghĩa:

(công nghiệp chuyển đổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngay trước khi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngay trước khi" é "(直前) chokuzen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(直前) chokuzen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
直前