Bản dịch và Ý nghĩa của: 直に - jikani

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 直に (jikani) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikani

Kana: じかに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

直に

Bản dịch / Ý nghĩa: trực tiếp; cá nhân; lộn ngược

Ý nghĩa tiếng Anh: directly;in person;headlong

Definição: Định nghĩa: Prestar atenção à sua localização atual e ao que está à sua frente em um determinado momento.

Giải thích và từ nguyên - (直に) jikani

直に (jiki ni) là một cách diễn đạt trong tiếng Nhật có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trực tiếp". Từ 直 (jiki) có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng", trong khi ký tự に (ni) là một trợ từ chỉ thời gian hoặc địa điểm. Do đó, 直に (jiki ni) có thể được hiểu là "trực tiếp ở thì hiện tại". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một việc gì đó phải được thực hiện ngay lập tức hoặc để nhấn mạnh tính cấp bách của một hành động.

Viết tiếng Nhật - (直に) jikani

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (直に) jikani:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (直に) jikani

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すぐに; 即座に; 直ちに; 直接に; 直にしてください。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 直に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じかに jikani

Câu ví dụ - (直に) jikani

Dưới đây là một số câu ví dụ:

垂直に立ってください。

Chūjiku ni tatte kudasai

Hãy đứng thẳng đứng.

Giữ thẳng đứng.

  • 垂直 (suichoku) - vertical
  • に (ni) - particle indicando direção ou localização
  • 立って (tatte) - ficar
  • ください (kudasai) - por favor

素直に謝ります。

Sunao ni ayamarimasu

Tôi sẽ chân thành xin lỗi.

Lời xin lỗi của tôi.

  • 素直 (sunao) - trung thực, chân thành
  • に (ni) - phân từ ngữ pháp chỉ mục tiêu của hành động
  • 謝ります (ayamarimasu) - xin lỗi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 直に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

さっと

Kana: さっと

Romaji: sato

Nghĩa:

nhanh chóng; đột nhiên

一応

Kana: いちおう

Romaji: ichiou

Nghĩa:

một lần; trong một nỗ lực; Tóm tắt; Bây giờ

では

Kana: では

Romaji: deha

Nghĩa:

sau đó; Tốt; sau đó; vậy thì

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trực tiếp; cá nhân; lộn ngược" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trực tiếp; cá nhân; lộn ngược" é "(直に) jikani". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(直に) jikani", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
直に