Bản dịch và Ý nghĩa của: 直す - naosu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 直す (naosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: naosu
Kana: なおす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chữa lành; chữa lành; sửa chữa; để sửa; sửa chữa
Ý nghĩa tiếng Anh: to cure;to heal;to fix;to correct;to repair
Definição: Định nghĩa: để được sửa chữa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (直す) naosu
Từ tiếng Nhật 直す (naosu) là một động từ có nghĩa là "sửa chữa", "sửa chữa" hoặc "điều chỉnh". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự 直 (nao), có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng" và す (su), là hậu tố động từ biểu thị hành động. Do đó, 直す (naosu) có thể được hiểu theo nghĩa đen là "làm ngay" hoặc "làm đúng". Đó là một từ thông dụng trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sửa đồ vật bị hỏng cho đến sửa lỗi trong văn bản.Viết tiếng Nhật - (直す) naosu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (直す) naosu:
Conjugação verbal de 直す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 直す (naosu)
- 直す - Hình cơ bản
- 直した - Passado simples
- 直して - Hình thức liên tục
- 直せ - Mệnh lệnh
- 直している - Thì hiện tại tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (直す) naosu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
修正する; 改善する; 修繕する; 修理する; 直修する; 修復する; 修整する; 修繕する; 修繕する; 修復する; 修繕する; 修理する; 直す; 修復する; 修繕する; 改善する; 修正する; 修理する; 直す; 修復する; 修正する; 修繕する; 改善する; 修理する; 直す; 修正する; 修復する; 修理する; 修繕する; 改善する; 修正する; 直す; 修復する; 修理する; 修正する; 修繕する
Các từ có chứa: 直す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: みなおす
Romaji: minaosu
Nghĩa:
nhìn lại; để có ý kiến tốt hơn về
Các từ có cách phát âm giống nhau: なおす naosu
Câu ví dụ - (直す) naosu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
半ばからやり直す。
Hanbā kara yarinaosu
Bắt đầu lại từ giữa.
Hãy bắt đầu từ giữa.
- 半ば (nakaba) - khá
- から (kara) - từ
- やり直す (yari naosu) - bắt đầu lại, thử lại
この車を直す必要があります。
Kono kuruma wo naosu hitsuyou ga arimasu
Chúng ta cần sửa chiếc xe này.
Bạn cần sửa chiếc xe này.
- この - nó là
- 車 - xe hơi
- を - Título do objeto
- 直す - consertar
- 必要 - cần thiết
- が - Título do assunto
- あります - tồn tại
私は計画を見直す必要があると思います。
Watashi wa keikaku wo minaosu hitsuyou ga aru to omoimasu
Tôi nghĩ rằng tôi cần phải xem xét lại kế hoạch của mình.
Tôi nghĩ mình cần sửa lại kế hoạch.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Tópico
- 計画 (keikaku) - tính từ japonês que significa "plano"
- を (wo) - Título do objeto que indica o objeto direto da ação
- 見直す (minaosu) - từ động thái tiếng Nhật có nghĩa là "xem xét lại" hoặc "nghĩ lại"
- 必要 (hitsuyou) - nhẫn từ tiếng Nhật có nghĩa là "cần thiết"
- が (ga) - Título do sujeito que indica quem realiza a ação
- ある (aru) - verbo japonês que significa "existir" - verbo japonês que significa "存在する"
- と (to) - hạt trích dẫn chỉ ra điều đã được nghĩ hoặc nói
- 思います (omoimasu) - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tin rằng"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 直す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chữa lành; chữa lành; sửa chữa; để sửa; sửa chữa" é "(直す) naosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.