Bản dịch và Ý nghĩa của: 目覚める - mezameru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 目覚める (mezameru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mezameru

Kana: めざめる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

目覚める

Bản dịch / Ý nghĩa: thức dậy

Ý nghĩa tiếng Anh: to wake up

Definição: Định nghĩa: despertador.

Giải thích và từ nguyên - (目覚める) mezameru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thức dậy" hoặc "thức tỉnh". Từ này bao gồm hai kanjis, 目 (tôi), có nghĩa là "mắt" và 覚める (Sameru), có nghĩa là "thức dậy". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết là, với Kanji (Sameru) được sử dụng thay vì. Kanji có nghĩa là "thức dậy" hoặc "thức tỉnh" và bao gồm các gốc 酉 (tori), có nghĩa là "rượu vang" và 昔 (mukashi), có nghĩa là "cũ". Kanji được cho là đã được thêm vào để đại diện cho quá trình lên men của rượu vang, tương tự như quá trình thức tỉnh hoặc thức dậy. Theo thời gian, Kanji đã thay thế Kanji trong việc viết từ này, nhưng ý nghĩa và cách phát âm vẫn giữ nguyên.

Viết tiếng Nhật - (目覚める) mezameru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (目覚める) mezameru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (目覚める) mezameru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

目が覚める; 目を覚ます; 起きる; 目がさめる; 覚醒する; 目覚める; 覚める; 目が覚ます; 起き上がる; 目が覚めた; 目が覚めている; 起きる; 起こる; 起きあがる; 起床する; 起き出す; 起き上がる; 起き上がっている; 起きている; 起き上がった; 起き上がっていた; 起きていた; 起きた; 起きて; 起きている; 起きていた; 起こ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 目覚める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めざめる mezameru

Câu ví dụ - (目覚める) mezameru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 目覚める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

模索

Kana: もさく

Romaji: mosaku

Nghĩa:

Lớn lên (đến)

Kana: べつ

Romaji: betsu

Nghĩa:

phân biệt; sự khác biệt; khác biệt; khác; cụ thể; chia; thêm; ngoại lệ

話し合う

Kana: はなしあう

Romaji: hanashiau

Nghĩa:

để thảo luận; nói chuyện với nhau

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thức dậy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thức dậy" é "(目覚める) mezameru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(目覚める) mezameru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
目覚める