Bản dịch và Ý nghĩa của: 目方 - mekata

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 目方 (mekata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mekata

Kana: めかた

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

目方

Bản dịch / Ý nghĩa: peso

Ý nghĩa tiếng Anh: weight

Definição: Định nghĩa: Một đơn vị trọng lượng hoặc khối lượng.

Giải thích và từ nguyên - (目方) mekata

目方 (mikata) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trọng lượng" hoặc "số đo trọng lượng". Nó bao gồm các ký tự 目 (tôi), có nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn" và 方 (kata), có nghĩa là "phương hướng" hoặc "con đường". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi nó được sử dụng để đo trọng lượng hàng hóa trong các cửa hàng và chợ. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng trong bối cảnh thương mại và công nghiệp để chỉ các phép đo trọng lượng.

Viết tiếng Nhật - (目方) mekata

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (目方) mekata:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (目方) mekata

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

重さ; 重量; 分量; 量; ウェイト

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 目方

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めかた mekata

Câu ví dụ - (目方) mekata

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この荷物の目方はどのくらいですか?

Kono nimotsu no mihodo wa dono kurai desu ka?

Mắt hành lý thế nào?

  • この荷物 - "este pacote" -> "este pacote"
  • の - hạt sở hữu
  • 目方 - "peso" - "đồng"
  • は - Título do tópico
  • どのくらい - "quanto" -> "bao nhiêu"
  • ですか - partítulo interrogativo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 目方 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

照合

Kana: しょうごう

Romaji: shougou

Nghĩa:

phân nhóm; so sánh

退化

Kana: たいか

Romaji: taika

Nghĩa:

thoái hóa; lạc hậu

存続

Kana: そんぞく

Romaji: sonzoku

Nghĩa:

khoảng thời gian; tiếp tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "peso" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "peso" é "(目方) mekata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(目方) mekata", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
目方