Bản dịch và Ý nghĩa của: 目上 - meue
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 目上 (meue) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: meue
Kana: めうえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Superior (s); người lớn tuổi
Ý nghĩa tiếng Anh: superior(s);senior
Definição: Định nghĩa: Uma pessoa mais velha ou em uma posição superior a você.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (目上) meue
目上 (めうえ) Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (tôi) có nghĩa là "mắt" và 上 (eu) có nghĩa là "ở trên". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cấp trên" hoặc "người vị trí cao hơn". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một người có vị trí cao hơn so với người khác, cho dù ở nơi làm việc, ở trường hay trong xã hội nói chung. Điều quan trọng là phải tôn trọng 目上 của bạn, vì đây được coi là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (目上) meue
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (目上) meue:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (目上) meue
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
上司; 目下の人; 上位者; 上役; 目上の人; 上席者
Các từ có chứa: 目上
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めうえ meue
Câu ví dụ - (目上) meue
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は目上の人に敬意を払います。
Watashi wa meue no hito ni keii o haraimasu
Tôi tôn trọng những người vượt trội hơn tôi.
Tôi tôn trọng cấp trên.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 目上の人 - người cao cấp hoặc người ở vị trí cao hơn
- に - Título que indica o alvo da ação
- 敬意を払います - động từ có nghĩa là "thể hiện sự tôn trọng" hoặc "hiếu kính"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 目上 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Superior (s); người lớn tuổi" é "(目上) meue". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.