Bản dịch và Ý nghĩa của: 監督 - kantoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 監督 (kantoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kantoku
Kana: かんとく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giám sát; điều khiển; Giám sát
Ý nghĩa tiếng Anh: supervision;control;superintendence
Definição: Định nghĩa: Người đạo diễn sản xuất điều hành các sản phẩm sân khấu, như phim và vở kịch.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (監督) kantoku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đạo diễn" hoặc "huấn luyện viên". Phần đầu tiên của từ, 監, có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "chì" hoặc "lệnh". Cùng nhau, hai phần tạo thành một thuật ngữ đề cập đến một người giám sát hoặc lãnh đạo một nhóm người trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Từ 監督 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi hai phần của từ được viết bằng các ký tự khác nhau. Phần đầu tiên, 監, được viết là, trong khi phần thứ hai, được viết là. Theo thời gian, hai phần được kết hợp trong một từ duy nhất, được sử dụng trong cả tiếng Nhật và tiếng Trung hiện. Trong tiếng Nhật, từ 監督 thường được sử dụng để chỉ các đạo diễn phim, nhà hát hoặc truyền hình, cũng như các huấn luyện viên thể thao. Ví dụ, một huấn luyện viên bóng đá sẽ được gọi là サッカ 監督 監督 監督 (Sakkā Kantoku), trong khi một đạo diễn phim sẽ được gọi là 映画 監督 (Eiga Kantoku).Viết tiếng Nhật - (監督) kantoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (監督) kantoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (監督) kantoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
指導者; ディレクター; マネージャー; 目付; 監視者; 管理者
Các từ có chứa: 監督
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんとく kantoku
Câu ví dụ - (監督) kantoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この映画の監督はとても有名です。
Kono eiga no kantoku wa totemo yumei desu
Đạo diễn của bộ phim này rất nổi tiếng.
- この - Cái này
- 映画 - phim ảnh
- の - TRONG
- 監督 - giám đốc
- は - é
- とても - rất
- 有名 - nổi danh
- です - é (forma educada)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 監督 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giám sát; điều khiển; Giám sát" é "(監督) kantoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![監督](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/201.png)