Bản dịch và Ý nghĩa của: 盛る - sakaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盛る (sakaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakaru

Kana: さかる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

盛る

Bản dịch / Ý nghĩa: phát triển; hoa; giao cấu (động vật)

Ý nghĩa tiếng Anh: to prosper;to flourish;to copulate (animals)

Definição: Định nghĩa: Để xếp các nguyên liệu, gia vị, vv lên thực phẩm hoặc món ăn.

Giải thích và từ nguyên - (盛る) sakaru

盛る Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "điền", "ngăn xếp", "trang trí" hoặc "phục vụ". Từ này bao gồm Kanjis (có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "phong phú") và る (đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động). Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) và có liên quan đến hành động chuẩn bị và phục vụ thực phẩm trong các bữa tiệc. Hiện tại, từ này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ nấu ăn đến trang trí và tổ chức các đối tượng.

Viết tiếng Nhật - (盛る) sakaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盛る) sakaru:

Conjugação verbal de 盛る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 盛る (sakaru)

  • 盛る Hình thức từ điển cơ bản
  • 盛り - Quy cách mệnh lệnh khẳng định
  • 盛らない - Phủ định hiện tại
  • 盛ります - Cách khẳng định lịch sự
  • 盛って - Cách sử dụng "te-form" để nối câu tiếp theo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盛る) sakaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

積む; 重ねる; 詰める; 盛り付ける; 満たす; 埋める; 増やす; 蓄積する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 盛る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さかる sakaru

Câu ví dụ - (盛る) sakaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 盛る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

変わる

Kana: かわる

Romaji: kawaru

Nghĩa:

thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí

腰掛ける

Kana: こしかける

Romaji: koshikakeru

Nghĩa:

ngồi xuống)

取る

Kana: とる

Romaji: toru

Nghĩa:

lấy; lấy; gặt; để thắng; chọn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phát triển; hoa; giao cấu (động vật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phát triển; hoa; giao cấu (động vật)" é "(盛る) sakaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(盛る) sakaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
盛る