Bản dịch và Ý nghĩa của: 盛り上がる - moriagaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盛り上がる (moriagaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: moriagaru
Kana: もりあがる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thức tỉnh; phồng lên; đi lên
Ý nghĩa tiếng Anh: to rouse;to swell;to rise
Definição: Định nghĩa: Hứng khởi và phấn khích.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (盛り上がる) moriagaru
盛り上がる là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "vui lên", "vui lên", "hào hứng" hoặc "nâng cao". Nó bao gồm chữ kanji 盛り (mori), có nghĩa là "tăng", "tăng trưởng" hoặc "thịnh vượng" và 上がる (agaru), có nghĩa là "tăng", "tăng" hoặc "tăng". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, chẳng hạn như các bữa tiệc, cuộc họp hoặc sự kiện thể thao, để mô tả bầu không khí sôi nổi và nhiệt tình được tạo ra giữa mọi người. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như để mô tả cảm xúc gia tăng hoặc sự quan tâm đến điều gì đó. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ 盛り (mori) được sử dụng để mô tả hành động đổ đầy thức ăn vào bát hoặc đĩa. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý nghĩa "tăng" hoặc "phát triển", và từ 盛り上がる (moriagaru) bắt đầu được sử dụng để mô tả sự phấn khích và nhiệt tình nảy sinh trong một nhóm người. Theo thời gian, cách phát âm của từ đã thay đổi thành 盛り上がる (moriagaru), là dạng hiện đang được sử dụng.Viết tiếng Nhật - (盛り上がる) moriagaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盛り上がる) moriagaru:
Conjugação verbal de 盛り上がる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 盛り上がる (moriagaru)
- 盛り上がります - Khẳng định, hiện tại, lịch sự
- 盛り上がっています - Đang + V (verb)
- 盛り上がりました Khẳng định, quá khứ, lịch sự
- 盛り上がっていました - Affirmative form, past continuous, lịch sự
- 盛り上がらない - Tính từ phủ định, hiện tại, lịch sự
- 盛り上がっていない - Phủ định, hiện tại tiếp diễn, lịch sự
- 盛り上がらなかった - Phủ định, quá khứ, lịch sự
- 盛り上がっていなかった - Negative form, past continuous, lịch sự/đãi ngộ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盛り上がる) moriagaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
盛り上がる; もりあがる; もりあがり; 盛上る; 盛り上る; 盛り上がり; 盛り上がります; 盛り上がって; 盛り上がっている; 盛り上がった; 盛り上がろう; 盛り上がるだろう; 盛り上がるように; 盛り上がるのが好き; 盛り上がるのが上手; 盛り上がるのが楽しい; 盛り上がるのが大好き; 盛り上がるのが得意; 盛り上がるのが好きな人; 盛り上がるのが好きな場所; 盛り上がるのが好きな時間; 盛り
Các từ có chứa: 盛り上がる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: もりあがる moriagaru
Câu ví dụ - (盛り上がる) moriagaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
パーティーが盛り上がる!
Pātī ga moriagaru!
Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi!
- パーティー - パーティ (party)
- が - Tựa bài báo tiếng Nhật chỉ một chủ từ của câu.
- 盛り上がる - verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". => verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". (untranslatable)
- ! - sinal de exclamação em japonês, utilizado para expressar entusiasmo ou surpresa.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 盛り上がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thức tỉnh; phồng lên; đi lên" é "(盛り上がる) moriagaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.