Bản dịch và Ý nghĩa của: 盛り - sakari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盛り (sakari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakari

Kana: さかり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

盛り

Bản dịch / Ý nghĩa: mái vòm; đỉnh cao; xuất sắc; ở trạng thái tốt nhất của ai đó

Ý nghĩa tiếng Anh: summit;peak;prime;be at one's best

Definição: Định nghĩa: Để cải thiện hình dáng và hương vị của thực phẩm và đồ uống.

Giải thích và từ nguyên - (盛り) sakari

(さかり) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được viết với các ký tự và, nghĩa là "tăng" và "địa điểm" tương ứng. Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của 盛り là "đỉnh" hoặc "chiều cao", đề cập đến thời điểm một cái gì đó ở độ cao của nó hoặc vào thời điểm tốt nhất. Ví dụ: 盛りの (さかりのじきのじき) có nghĩa là "thời gian cao điểm" hoặc "thời gian chiều cao". Một ý nghĩa khác của 盛り là "đặt trên một tấm" hoặc "phục vụ". Theo nghĩa này, từ này thường được sử dụng trong các nhà hàng hoặc trong bối cảnh ẩm thực. Ví dụ, 盛り付ける (もりつける) có nghĩa là "dọn dẹp trên một tấm" hoặc "lắp ráp một tấm". Nó cũng có thể được sử dụng như một hậu tố để chỉ ra rằng một cái gì đó ở độ cao của nó hoặc vào thời điểm tốt nhất. Ví dụ, 人生盛り (じんせいざかり) có nghĩa là "giai đoạn tốt nhất của cuộc sống" hoặc "chiều cao của cuộc sống". Ngoài ra, 盛り cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó phong phú hoặc phong phú. Ví dụ, 盛り沢山 (さかりざんさんざんさん) có nghĩa là "đầy đủ mọi thứ" hoặc "đầy đủ mọi thứ". Nói tóm lại, 盛り là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, bao gồm "đỉnh", "phục vụ", "chiều cao", "phong phú" và "đầy đủ". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian và bao gồm các nhân vật 盛 và.

Viết tiếng Nhật - (盛り) sakari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盛り) sakari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盛り) sakari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

盛り上がり; 盛り合わせ; 盛り場; 盛り付け; 盛り込み; 盛り上げる; 盛り上がる; 盛り土; 盛り塩; 盛り付く; 盛り場所; 盛り付ける; 盛り土する; 盛り上がり場; 盛り上がり方; 盛り上がり具合; 盛り上がり度; 盛り上がり続ける; 盛り上がり続く; 盛り上がり過ぎる; 盛り上がり過ぎた; 盛り上がり過ぎて; 盛り上がり過ぎない; 盛り上がり過ぎたら;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 盛り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

盛り上がる

Kana: もりあがる

Romaji: moriagaru

Nghĩa:

thức tỉnh; phồng lên; đi lên

Các từ có cách phát âm giống nhau: さかり sakari

Câu ví dụ - (盛り) sakari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

パーティーが盛り上がる!

Pātī ga moriagaru!

Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi!

  • パーティー - パーティ (party)
  • が - Tựa bài báo tiếng Nhật chỉ một chủ từ của câu.
  • 盛り上がる - verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". => verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". (untranslatable)
  • ! - sinal de exclamação em japonês, utilizado para expressar entusiasmo ou surpresa.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 盛り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ほっと

Kana: ほっと

Romaji: hoto

Nghĩa:

cảm thấy nhẹ nhõm

Kana: のう

Romaji: nou

Nghĩa:

tài năng; quà; chức năng; không đua đâu

最中

Kana: さいちゅう

Romaji: saichuu

Nghĩa:

giữa; chiều cao của; trong khóa học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mái vòm; đỉnh cao; xuất sắc; ở trạng thái tốt nhất của ai đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mái vòm; đỉnh cao; xuất sắc; ở trạng thái tốt nhất của ai đó" é "(盛り) sakari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(盛り) sakari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
盛り