Bản dịch và Ý nghĩa của: 盆地 - bonchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盆地 (bonchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bonchi
Kana: ぼんち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Lưu vực (ví dụ, giữa các ngọn núi)
Ý nghĩa tiếng Anh: basin (e.g. between mountains)
Definição: Định nghĩa: Một khu đất phẳng được bao quanh bởi ngọn núi và đồi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (盆地) bonchi
盆地 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 盆 (bon) có nghĩa là "lưu vực" hoặc "bát" và 地 (chi) có nghĩa là "trái đất" hoặc "mặt đất". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "lưu vực trần gian" hoặc "đồng bằng". Từ này được sử dụng để mô tả một khu vực địa lý được bao quanh bởi những ngọn núi hoặc đồi, tạo ra một loại lưu vực tự nhiên. Người ta thường tìm thấy các thành phố và làng mạc được xây dựng trên đồng bằng, vì các khu vực này dễ tiếp cận và canh tác hơn những ngọn núi. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ "bon" được sử dụng để chỉ một bát hoặc lưu vực được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một lưu vực tự nhiên hoặc đồng bằng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong địa lý và chủ nghĩa đô thị để mô tả các khu vực bằng phẳng được bao quanh bởi những ngọn núi hoặc đồi.Viết tiếng Nhật - (盆地) bonchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盆地) bonchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盆地) bonchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
盆地; ボンチ; ボンディ
Các từ có chứa: 盆地
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼんち bonchi
Câu ví dụ - (盆地) bonchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この盆地は美しい景色がたくさんあります。
Kono bondi wa utsukushii keshiki ga takusan arimasu
Lưu vực này có nhiều cảnh quan đẹp.
- この - determinante demonstrativo que significa "este" - adjetivo demonstrativo que significa "này"
- 盆地 - danh từ có nghĩa là "cuenca", "thung lũng"
- は - Tópico
- 美しい - Tính từ có nghĩa là "đẹp".
- 景色 - danh từ có nghĩa là "phong cảnh", "cảnh đẹp"
- が - Título do sujeito que indica quem realiza a ação
- たくさん - rất
- あります - verbo que significa "existir", "haver" -> verbo que significa "existir", "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 盆地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Lưu vực (ví dụ, giữa các ngọn núi)" é "(盆地) bonchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![盆地](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/172.png)