Bản dịch và Ý nghĩa của: 盆 - bon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盆 (bon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bon
Kana: ぼん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Lễ hội đèn lồng; Lễ hội của người chết; cái mâm
Ý nghĩa tiếng Anh: Lantern Festival;Festival of the Dead;tray
Definição: Định nghĩa: Obon là một sự kiện truyền thống Phật giáo của Nhật Bản được tổ chức để tưởng nhớ tổ tiên.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (盆) bon
(Bon) là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này có thể đề cập đến một thùng chứa nông, nông được sử dụng để phục vụ thực phẩm, chẳng hạn như bát hoặc khay. Nó cũng có thể đề cập đến một ngày lễ truyền thống của Nhật Bản có tên Obon, đó là một lễ hội để vinh danh tổ tiên đã chết. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như thời kỳ BON, đó là lưu lượng cao nhất trong kỳ nghỉ hè ở Nhật Bản. Từ nguyên của từ 盆 (bon) là không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Trung cổ. Từ tiếng Trung tương ứng là "bút", có nghĩa là "lưu vực" hoặc "container". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907) và được chuyển thể theo ngôn ngữ Nhật Bản. Kanji viết cho từ 盆 (bon) bao gồm các ký tự, có nghĩa là "mắt" và 本, có nghĩa là "gốc" hoặc "cơ sở". Cùng nhau, chúng có thể được hiểu là một "cơ sở mắt", đề cập đến thùng chứa được sử dụng để phục vụ thực phẩm.Viết tiếng Nhật - (盆) bon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盆) bon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盆) bon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
盂; お盆; おはらい盆; お供え盆; おまつり盆; お祭り盆; お盆飾り; お盆花; お盆灯籠; お盆行事; お盆期間; お盆休み; 仏盆; 盂蘭盆; 盆暮れ; 盆提灯; 盆花; 盆灯篭; 盆行; 盆休み.
Các từ có chứa: 盆
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぼんち
Romaji: bonchi
Nghĩa:
Lưu vực (ví dụ, giữa các ngọn núi)
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼん bon
Câu ví dụ - (盆) bon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この盆地は美しい景色がたくさんあります。
Kono bondi wa utsukushii keshiki ga takusan arimasu
Lưu vực này có nhiều cảnh quan đẹp.
- この - determinante demonstrativo que significa "este" - adjetivo demonstrativo que significa "này"
- 盆地 - danh từ có nghĩa là "cuenca", "thung lũng"
- は - Tópico
- 美しい - Tính từ có nghĩa là "đẹp".
- 景色 - danh từ có nghĩa là "phong cảnh", "cảnh đẹp"
- が - Título do sujeito que indica quem realiza a ação
- たくさん - rất
- あります - verbo que significa "existir", "haver" -> verbo que significa "existir", "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 盆 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Lễ hội đèn lồng; Lễ hội của người chết; cái mâm" é "(盆) bon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.