Bản dịch và Ý nghĩa của: 皮膚 - hifu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 皮膚 (hifu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hifu

Kana: ひふ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

皮膚

Bản dịch / Ý nghĩa: da

Ý nghĩa tiếng Anh: skin

Definição: Định nghĩa: Vải che phủ cơ thể và là nguyên nhân chính gây ra sự bảo vệ và cảm giác.

Giải thích và từ nguyên - (皮膚) hifu

(HIFU) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "da". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" vỏ cây "hoặc" da "và" "có nghĩa là" da "hoặc" biểu bì ". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ "hifu" bắt đầu được sử dụng để đề cập đến da người. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như y học, mỹ phẩm và sinh học.

Viết tiếng Nhật - (皮膚) hifu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (皮膚) hifu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (皮膚) hifu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

皮; 肌; 表皮; 皮下; 皮質; 皮膚組織; 皮膚層; 皮膚表面; 皮膚表層; 皮膚外層; 皮膚内層; 皮膚病; 皮膚科; 皮膚感染症.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 皮膚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひふ hifu

Câu ví dụ - (皮膚) hifu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 皮膚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

連帯

Kana: れんたい

Romaji: rentai

Nghĩa:

sự đoàn kết

感情

Kana: かんじょう

Romaji: kanjyou

Nghĩa:

Những cảm xúc); cảm xúc); cảm giác

蝋燭

Kana: ろうそく

Romaji: rousoku

Nghĩa:

vela

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "da" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "da" é "(皮膚) hifu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(皮膚) hifu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
皮膚