Bản dịch và Ý nghĩa của: 皮 - kawa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 皮 (kawa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kawa
Kana: かわ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: da; nó che giấu; da thú; cho; da thú; vỏ cây; vỏ cây
Ý nghĩa tiếng Anh: skin;hide;leather;fur;pelt;bark;shell
Definição: Định nghĩa: Lớp biểu bì của cơ thể động vật và thực vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (皮) kawa
Từ tiếng Nhật 皮 (kawa) có nghĩa là "da" hoặc "vỏ cây". Nó bao gồm các nhân vật, đại diện cho làn da của một con vật và, có nghĩa là "từ" hoặc "dựa trên". Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật được sử dụng để đại diện cho da của động vật và cũng để đề cập đến một cái gì đó hời hợt hoặc bên ngoài. Từ kawa được sử dụng trong các tình huống khác nhau trong tiếng Nhật, chẳng hạn như đề cập đến da người, da trái cây, vỏ cây, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (皮) kawa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (皮) kawa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (皮) kawa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
革; 皮膚; 皮質; 皮革
Các từ có chứa: 皮
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ひふ
Romaji: hifu
Nghĩa:
da
Kana: ひにく
Romaji: hiniku
Nghĩa:
hoài nghi; mỉa mai
Kana: けがわ
Romaji: kegawa
Nghĩa:
cho; da; Pelt
Các từ có cách phát âm giống nhau: かわ kawa
Câu ví dụ - (皮) kawa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
毛皮は動物の皮で作られたものです。
Mouhi wa doubutsu no kawa de tsukurareta mono desu
Tóc được làm bằng da động vật.
- 毛皮 - couro com pelo.
- は - Tópico:**毛皮**
- 動物 - animal
- の - Título de posse que indica que a pele é "do animal".
- 皮 - "pele" em português é "pele" em vietnamita.
- で - Título que indica como algo é feito, neste caso, "feita de".
- 作られた - "作る" no passado significa "feito" em português.
- もの - coisa
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
皮を剥くと中身が出てくる。
Kawa wo muku to nakami ga dete kuru
Khi da bong ra
Khi lớp da bị bong ra, chất bên trong sẽ ra ngoài.
- 皮 - nghĩa là "vỏ" hoặc "da".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 剥く - động từ có nghĩa là "bóc vỏ" hoặc "đóng vỏ".
- と - hạt cho biết mối quan hệ giữa hai thứ.
- 中身 - "có nghĩa 'nội dung' hoặc 'bên trong'"
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 出てくる - động từ có nghĩa là "ra" hoặc "xuất hiện".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 皮 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "da; nó che giấu; da thú; cho; da thú; vỏ cây; vỏ cây" é "(皮) kawa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.