Bản dịch và Ý nghĩa của: 皇居 - koukyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 皇居 (koukyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koukyo

Kana: こうきょ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

皇居

Bản dịch / Ý nghĩa: Hoàng cung

Ý nghĩa tiếng Anh: Imperial Palace

Definição: Định nghĩa: Um lugar onde reside o imperador e a família imperial. Tóquio, Japão.

Giải thích và từ nguyên - (皇居) koukyo

Đó là một từ Nhật Bản đề cập đến Cung điện Hoàng gia ở Tokyo, nơi ở chính thức của Hoàng đế Nhật Bản. Từ này bao gồm hai kanjis: 皇 (kō) có nghĩa là "hoàng đế" và 居 (kyo) có nghĩa là "cư trú". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi cung điện được xây dựng thay thế lâu đài Edo cũ. Kể từ đó, Cung điện Hoàng gia đã là trung tâm của chế độ quân chủ Nhật Bản và là địa danh lịch sử và văn hóa quan trọng của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (皇居) koukyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (皇居) koukyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (皇居) koukyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宮殿; 御所; 皇宮; 皇家の住居

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 皇居

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうきょ koukyo

Câu ví dụ - (皇居) koukyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

皇居は東京にあります。

Kōkyo wa Tōkyō ni arimasu

Cung điện Hoàng gia ở Tokyo.

  • 皇居 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "Cung điện Hoàng gia".
  • は - Trợ từ ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
  • 東京 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "Tokyo".
  • に - Bắc phẩm từ trong tiếng Nhật chỉ nơi đồ vật đặt hoặc địa điểm.
  • あります - Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "được đặt tại".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 皇居 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

回数券

Kana: かいすうけん

Romaji: kaisuuken

Nghĩa:

cuốn vé

お産

Kana: おさん

Romaji: osan

Nghĩa:

(sinh

ケース

Kana: ケース

Romaji: ke-su

Nghĩa:

trường hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hoàng cung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hoàng cung" é "(皇居) koukyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(皇居) koukyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
皇居