Bản dịch và Ý nghĩa của: 百科辞典 - hyakkajiten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 百科辞典 (hyakkajiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hyakkajiten

Kana: ひゃっかじてん

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

百科辞典

Bản dịch / Ý nghĩa: bách khoa toàn thư

Ý nghĩa tiếng Anh: encyclopedia

Definição: Định nghĩa: Um dicionário que compila e explica diversos assuntos, conceitos e eventos abrangendo uma ampla gama de campos.

Giải thích và từ nguyên - (百科辞典) hyakkajiten

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bách khoa toàn thư". Từ này bao gồm ba kanjis: (hyaku) có nghĩa là "một trăm", 科 (ka) có nghĩa là "lĩnh vực nghiên cứu" và 辞典 (jiten) có nghĩa là "từ điển". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi kiến ​​thức được truyền đi chủ yếu qua sách. Bách khoa toàn thư đầu tiên của Nhật Bản được xuất bản vào năm 1728 và được gọi là "Wakan Sansai Zue". Kể từ đó, nhiều bách khoa toàn thư khác đã được xuất bản tại Nhật Bản và từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các tác phẩm này.

Viết tiếng Nhật - (百科辞典) hyakkajiten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (百科辞典) hyakkajiten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (百科辞典) hyakkajiten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

辞書; 事典; レファレンス; リファレンス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 百科辞典

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひゃっかじてん hyakkajiten

Câu ví dụ - (百科辞典) hyakkajiten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 百科辞典 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

女の子

Kana: おんなのこ

Romaji: onnanoko

Nghĩa:

garota

国王

Kana: こくおう

Romaji: kokuou

Nghĩa:

nhà vua

女の人

Kana: おんなのひと

Romaji: onnanohito

Nghĩa:

đàn bà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bách khoa toàn thư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bách khoa toàn thư" é "(百科辞典) hyakkajiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(百科辞典) hyakkajiten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
百科辞典