Bản dịch và Ý nghĩa của: 白い - shiroi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 白い (shiroi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiroi

Kana: しろい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

白い

Bản dịch / Ý nghĩa: trắng

Ý nghĩa tiếng Anh: white

Definição: Định nghĩa: Màu trắng.

Giải thích và từ nguyên - (白い) shiroi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trắng". Từ này bao gồm các ký tự Kanji (haku/shiro) có nghĩa là "trắng" và hậu tố い (i) chỉ ra tính từ. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản. Nhân vật có nguồn gốc từ nhân vật Trung Quốc "Bai", cũng có nghĩa là "trắng". Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để mô tả màu trắng của các vật thể, quần áo, thực phẩm và thậm chí cả cảm xúc, chẳng hạn như "khuôn mặt trắng" để thể hiện sự sợ hãi hoặc bất ngờ.

Viết tiếng Nhật - (白い) shiroi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (白い) shiroi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (白い) shiroi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

白色; しろい; はくしょく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 白い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

青白い

Kana: あおじろい

Romaji: aojiroi

Nghĩa:

tái nhợt; không màu

面白い

Kana: おもしろい

Romaji: omoshiroi

Nghĩa:

hấp dẫn; buồn cười

Các từ có cách phát âm giống nhau: しろい shiroi

Câu ví dụ - (白い) shiroi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

青白い肌が美しいです。

Aojiroi hada ga utsukushii desu

Da nhợt nhạt là đẹp.

  • 青白い (aojirai) - palidez, brancura
  • 肌 (hada) - da
  • が (ga) - Título do assunto
  • 美しい (utsukushii) - bonito, lindo
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

面白い映画を見た。

Muzukashii eiga wo mita

Tôi đã xem một bộ phim thú vị.

Tôi đã xem một bộ phim thú vị.

  • 面白い - interessante/divertido
  • 映画 - phim ảnh
  • を - Título do objeto direto
  • 見た - nhìn

理科は面白いです。

Rika wa omoshiroi desu

Khoa học thật thú vị.

  • 理科 - significa "ciência" em japonês.
  • は - partículaânica que indica o tópico da frase, neste caso, "ciência".
  • 面白い - adjetivo que significa "interessante" ou "cativante".
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc chất lượng của một cái gì đó.

化学は面白いです。

Kagaku wa omoshiroi desu

Hóa học là thú vị.

  • 化学 - hóa chất
  • は - Título do tópico
  • 面白い - interessante
  • です - động từ "là" trong hình thức lịch sự

なんか面白いことが起こるかもしれない。

Nanka omoshiroi koto ga okoru kamoshirenai

Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.

Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.

  • なんか - Palavra que indica algo vago ou indefinido.
  • 面白い - Adjetivo que significa "interessante" ou "divertido".
  • こと - Substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật".
  • が - Pronome que indica o sujeito da frase.
  • 起こる - Verbo que significa "acontecer" ou "ocorrer". "Ocorrer" significa "acontecer".
  • かもしれない - Expressão que indica possibilidade ou incerteza, equivalente a "talvez" ou "pode ser".

この番組は面白いですね。

Kono bangumi wa omoshiroi desu ne

Chương trình này rất thú vị

Chương trình này là thú vị.

  • この - Cái này
  • 番組 - chương trình
  • は - Título do tópico
  • 面白い - interessante/divertido
  • です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)
  • ね - Título de confirmação

この作家の小説はとても面白いです。

Kono sakka no shousetsu wa totemo omoshiroi desu

Sự lãng mạn của nhà văn này rất thú vị.

  • この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
  • 作家 - escritor
  • の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
  • 小説 - tác phẩm văn học hay truyện tiểu thuyết
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • とても - muito
  • 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
  • です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"

この喜劇はとても面白いです。

Kono kigeki wa totemo omoshiroi desu

Hài kịch này rất hài hước.

Hài kịch này rất thú vị.

  • この - determinante demonstrativo que significa "este" - adjetivo demonstrativo que significa "này"
  • 喜劇 - Từ danh từ có nghĩa là "hài kịch"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • とても - muito
  • 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

このシリーズはとても面白いです。

Kono shirīzu wa totemo omoshiroi desu

Loạt bài này rất thú vị.

  • この - determiner "này"
  • シリーズ - Danh từ "série"
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 面白い - tính từ "hấp dẫn/vui vẻ"
  • です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada

この文章はとても面白いです。

Kono bunshou wa totemo omoshiroi desu

Cụm từ này rất thú vị.

  • この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
  • 文章 - Danh từ có nghĩa là "văn bản" hoặc "được viết ra".
  • は - Hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
  • とても - Rất.
  • 面白い - Adjetivo que significa "interessante" ou "divertido".
  • です - Verbo "ser" na forma educada.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 白い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

真っ赤

Kana: まっか

Romaji: maka

Nghĩa:

màu đỏ đậm; đỏ bừng (mặt)

止むを得ない

Kana: やむをえない

Romaji: yamuwoenai

Nghĩa:

không thể khác được; không thể tránh khỏi

黄色

Kana: おうしょく

Romaji: oushoku

Nghĩa:

màu vàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trắng" é "(白い) shiroi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(白い) shiroi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
白い