Bản dịch và Ý nghĩa của: 登場 - toujyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 登場 (toujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toujyou
Kana: とうじょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lối vào (trên sân khấu)
Ý nghĩa tiếng Anh: entry (on stage)
Definição: Định nghĩa: Để thu hút sự chú ý hoặc xuất hiện ở một địa điểm hoặc tình huống nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (登場) toujyou
登場 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "mục nhập vào hiện trường". Nó được sáng tác bởi Kanjis (đến) có nghĩa là "leo lên" hoặc "nhập" và 場 (BA) có nghĩa là "địa điểm" hoặc "kịch bản". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sân khấu hoặc giải trí để mô tả lối vào của một nhân vật vào cảnh.Viết tiếng Nhật - (登場) toujyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (登場) toujyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (登場) toujyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
出現; 出演; 参加; 入場; 上陸
Các từ có chứa: 登場
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とうじょう toujyou
Câu ví dụ - (登場) toujyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は舞台に登場した。
Kanojo wa butai ni toujou shita
Cô xuất hiện trên sân khấu.
- 彼女 - ela
- は - Título do tópico
- 舞台 - palco - sân khấu
- に - Título de destino
- 登場した - apareceu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 登場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lối vào (trên sân khấu)" é "(登場) toujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.