Bản dịch và Ý nghĩa của: 発電 - hatsuden
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発電 (hatsuden) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hatsuden
Kana: はつでん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thế hệ (ví dụ: điện)
Ý nghĩa tiếng Anh: generation (e.g. power)
Definição: Định nghĩa: để sản xuất điện.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (発電) hatsuden
Từ tiếng Nhật "発電" (Hatsuden) bao gồm hai kanjis: "" "(Hatsu) có nghĩa là" phát xạ "hoặc" thế hệ "và" "" Do đó, "" (Hatsuden) có thể được dịch là "phát điện" hoặc "sản xuất điện". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc sản xuất điện trong thực vật, thông qua các nguồn tái tạo hoặc không thể tái tạo.Viết tiếng Nhật - (発電) hatsuden
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発電) hatsuden:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発電) hatsuden
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
発電所; 電力生産; 発電機; 発電装置; 電気発生; 発電能力
Các từ có chứa: 発電
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はつでん hatsuden
Câu ví dụ - (発電) hatsuden
Dưới đây là một số câu ví dụ:
石炭は火力発電所で使われる重要なエネルギー源です。
Ishitan wa karyoku hatsudensho de tsukawareru juuyou na enerugii gen desu
Than đá là một nguồn năng lượng quan trọng được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện.
Than đá là nguồn năng lượng quan trọng được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện.
- 石炭 (sekitan) - than đá
- は (wa) - Título do tópico
- 火力発電所 (karyoku hatsudensho) - nhà máy nhiệt điện
- で (de) - Título de localização
- 使われる (tsukawareru) - pode ser usado
- 重要な (juuyouna) - quan trọng
- エネルギー源 (enerugii gen) - nguồn năng lượng
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 発電 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thế hệ (ví dụ: điện)" é "(発電) hatsuden". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.