Bản dịch và Ý nghĩa của: 発言 - hatsugen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発言 (hatsugen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hatsugen
Kana: はつげん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự biểu lộ; anh ấy nói; đề xuất
Ý nghĩa tiếng Anh: utterance;speech;proposal
Definição: Định nghĩa: Biểu lộ ý kiến và ấn tượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (発言) hatsugen
Từ tiếng Nhật "発言" (hatsugen) bao gồm các chữ tượng hình "発" (hatsu), có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "phát sinh" và "言" (gen), có nghĩa là "lời nói" hoặc "lời nói". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "tuyên bố" hoặc "bình luận". Từ "発言" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc công cộng, đề cập đến một tuyên bố hoặc quan điểm chính thức được thể hiện bởi một người ở vị trí có thẩm quyền hoặc ảnh hưởng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè, để chỉ một quan sát hoặc nhận xét của ai đó. Tóm lại, "発言" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "bình luận", bao gồm các chữ tượng hình "発" và "言".Viết tiếng Nhật - (発言) hatsugen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発言) hatsugen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発言) hatsugen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
発話; 言葉; 言辞; 言明; 言語; 言論; 話; 述語
Các từ có chứa: 発言
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はつげん hatsugen
Câu ví dụ - (発言) hatsugen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 発言 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự biểu lộ; anh ấy nói; đề xuất" é "(発言) hatsugen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.