Bản dịch và Ý nghĩa của: 発芽 - hatsuga
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発芽 (hatsuga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hatsuga
Kana: はつが
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phát triển
Ý nghĩa tiếng Anh: burgeoning
Definição: Định nghĩa: hạt giống để nảy mầm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (発芽) hatsuga
発芽 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự nảy mầm". Nó bao gồm hai ký tự kanji: "発" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "bắt đầu" và "芽" có nghĩa là "mầm" hoặc "mầm". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nông nghiệp là một trong những hoạt động kinh tế chính của Nhật Bản. Từ 発芽 được sử dụng để mô tả quá trình nảy mầm của hạt giống, quá trình này rất quan trọng đối với sự thành công của vụ thu hoạch. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như nấu ăn, làm vườn và sinh học.Viết tiếng Nhật - (発芽) hatsuga
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発芽) hatsuga:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発芽) hatsuga
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
発芽; 発芽する; 萌芽; 萌芽する; 発芽すること; 萌芽すること
Các từ có chứa: 発芽
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はつが hatsuga
Câu ví dụ - (発芽) hatsuga
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 発芽 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phát triển" é "(発芽) hatsuga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.