Bản dịch và Ý nghĩa của: 発病 - hatsubyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発病 (hatsubyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hatsubyou

Kana: はつびょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

発病

Bản dịch / Ý nghĩa: tấn công (bệnh tật)

Ý nghĩa tiếng Anh: attack (disease)

Definição: Định nghĩa: Bắt đầu của bệnh.

Giải thích và từ nguyên - (発病) hatsubyou

(Hatsumyou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bắt đầu bệnh" hoặc "bắt đầu bệnh". Nó bao gồm Kanjis (HATSU), có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu" và 病 (BYOU), có nghĩa là "bệnh" hoặc "bệnh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ thời điểm một người bắt đầu có các triệu chứng của bệnh. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi y học truyền thống Nhật Bản bắt đầu phát triển.

Viết tiếng Nhật - (発病) hatsubyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発病) hatsubyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発病) hatsubyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

発症; 発生; 発端; 発起; 発動; 発露; 発現; 発表; 発端; 発端点; 発端地点; 発端場所; 発端時刻; 発端原因; 発端要因; 発端理由; 発端事由; 発端背景; 発端条件; 発端状況; 発端状態; 発端状況; 発端状態; 発端状況; 発端状態; 発端状況; 発端状態; 発端状況; 発端状態; 発端状況; 発端状

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 発病

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はつびょう hatsubyou

Câu ví dụ - (発病) hatsubyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

発病したらすぐに医者に診てもらいましょう。

Hatsubyou shitara sugu ni isha ni mite moraimashou

Nếu bạn bị bệnh

Hỏi bác sĩ của bạn ngay khi bạn bị bệnh.

  • 発病したら - "hatsubyou shitara" được dịch sang tiếng Việt là "khi bạn bị ốm".
  • すぐに - "sugu ni" có nghĩa là "ngay lập tức"
  • 医者に - "isha ni" có nghĩa là "đến bác sĩ".
  • 診てもらいましょう - "mite moraimashou" có nghĩa là "chúng ta hãy yêu cầu được kiểm tra"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 発病 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

雨天

Kana: うてん

Romaji: uten

Nghĩa:

thời tiết ẩm ướt

向こう

Kana: むこう

Romaji: mukou

Nghĩa:

Ngoài ra; ở đó; theo hướng ngược lại; phần khác

政策

Kana: せいさく

Romaji: seisaku

Nghĩa:

các biện pháp chính sách; chính sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tấn công (bệnh tật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tấn công (bệnh tật)" é "(発病) hatsubyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(発病) hatsubyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
発病