Bản dịch và Ý nghĩa của: 発明 - hatsumei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発明 (hatsumei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hatsumei

Kana: はつめい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

発明

Bản dịch / Ý nghĩa: sự phát minh

Ý nghĩa tiếng Anh: invention

Definição: Định nghĩa: Phát triển các phương pháp và kỹ thuật mới và tạo chúng một cách thực tiễn nhất.

Giải thích và từ nguyên - (発明) hatsumei

(Hatsumei) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phát minh". Nó bao gồm Kanjis (Hatsu), có nghĩa là "phát ra" hoặc "ném" và 明 (Mei), có nghĩa là "sự rõ ràng" hoặc "ánh sáng". Từ này được sử dụng để mô tả việc tạo ra một cái gì đó mới hoặc phát hiện ra một phương thức hoặc quy trình mới. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản trải qua thời kỳ thay đổi và hiện đại hóa. Trong thời gian này, nhiều đổi mới đã được giới thiệu vào nước này, bao gồm cả việc giới thiệu các công nghệ phương Tây. Từ 発明 được tạo ra để mô tả các phát minh và công nghệ mới này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả bất kỳ loại phát minh hoặc khám phá nào, bất kể nguồn gốc hoặc bản chất của nó.

Viết tiếng Nhật - (発明) hatsumei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発明) hatsumei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発明) hatsumei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

発見; 創造; 発案; アイデア

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 発明

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はつめい hatsumei

Câu ví dụ - (発明) hatsumei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

発明は人類の進歩に貢献する。

Hatsumei wa jinrui no shinpo ni kōken suru

Phát minh đóng góp cho sự tiến bộ của nhân loại.

Sáng chế đóng góp cho sự tiến bộ của con người.

  • 発明 - nghĩa là "sáng chế"
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 人類 - "nhân loại"
  • の - nó là một trạng từ ngữ pháp chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ
  • 進歩 - tiến triển
  • に - là một hạt ngữ pháp chỉ hành động hoặc đích đến
  • 貢献する - significa "contribuir"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 発明 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

聞く

Kana: きく

Romaji: kiku

Nghĩa:

nghe ngóng; nghe; để hỏi

利害

Kana: りがい

Romaji: rigai

Nghĩa:

ưu điểm và nhược điểm; quan tâm

異見

Kana: いけん

Romaji: iken

Nghĩa:

quan điểm khác nhau; sự phản đối

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự phát minh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự phát minh" é "(発明) hatsumei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(発明) hatsumei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
発明