Bản dịch và Ý nghĩa của: 発掘 - hakkutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発掘 (hakkutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hakkutsu

Kana: はっくつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

発掘

Bản dịch / Ý nghĩa: moi lên; khai quật

Ý nghĩa tiếng Anh: excavation;exhumation

Definição: Định nghĩa: A arte de encontrar ruínas e relíquias antigas.

Giải thích và từ nguyên - (発掘) hakkutsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khai quật" hoặc "sự buồn tẻ". Nó bao gồm Kanjis (HATSU), có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "bắt đầu" và 掘 (kutsu), có nghĩa là "đào" hoặc "khai quật". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến các cuộc khai quật khảo cổ hoặc khám phá những kho báu cổ đại. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để chỉ những khám phá quan trọng hoặc sự mặc khải trong bất kỳ lĩnh vực nghiên cứu nào.

Viết tiếng Nhật - (発掘) hakkutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発掘) hakkutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発掘) hakkutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

発掘; 発掘作業; 発掘調査; 発掘掘削; 発掘発見; 発掘発掘; 発掘発掘作業; 発掘発掘調査; 発掘発掘掘削; 発掘発掘発見; 掘削; 調査; 発見

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 発掘

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はっくつ hakkutsu

Câu ví dụ - (発掘) hakkutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 発掘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

橋渡し

Kana: はしわたし

Romaji: hashiwatashi

Nghĩa:

xây cầu; hòa giải

指図

Kana: さしず

Romaji: sashizu

Nghĩa:

chỉ dẫn; thi hành

ハンガー

Kana: ハンガー

Romaji: hanga-

Nghĩa:

nhà chứa máy bay; (áo) mắc áo; nạn đói

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "moi lên; khai quật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "moi lên; khai quật" é "(発掘) hakkutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(発掘) hakkutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
発掘