Bản dịch và Ý nghĩa của: 病む - yamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 病む (yamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yamu
Kana: やむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bị bệnh; bị ốm
Ý nghĩa tiếng Anh: to fall ill;to be ill
Definição: Định nghĩa: Cảm thấy không khỏe về cơ thể hoặc tinh thần.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (病む) yamu
病む là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị bệnh" hoặc "bị bệnh". Từ này được hình thành bởi các ký tự 病 (byou), có nghĩa là "bệnh" và む (mu), là một trợ động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một người mắc bệnh về thể chất hoặc tinh thần. Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển để bao gồm nhiều nghĩa khác nhau liên quan đến sức khỏe và hạnh phúc, bao gồm "cảm thấy tồi tệ" hoặc "chán nản". Ngày nay, 病む là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sức khỏe và y tế.Viết tiếng Nhật - (病む) yamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (病む) yamu:
Conjugação verbal de 病む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 病む (yamu)
- 病む - Dạng cơ bản vô hạn
- 病みます - Thì hiện tại
- 病んでいます - Thì hiện tại tiếp diễn
- 病んだ - Quá khứ
- 病もう - Hình thức tương lai muốn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (病む) yamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
苦しむ; 悩む; 苦悩する; 疾患する; 疾うつする; 疾病する; 病気にかかる; 病気になる; 病にかかる; 病に罹る; 病に陥る; 病を得る; 病を患う; 病を発する; 病を煩う; 病を悩ます; 病を苦しめる; 病を生じる; 病を引き起こす; 病を起こす; 病を患っている; 病を抱える; 病を患い; 病を患っている
Các từ có chứa: 病む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: やむ yamu
Câu ví dụ - (病む) yamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 病む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bị bệnh; bị ốm" é "(病む) yamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![病む](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/85.png)