Bản dịch và Ý nghĩa của: 病 - yamai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 病 (yamai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yamai
Kana: やまい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bệnh
Ý nghĩa tiếng Anh: illness;disease
Definição: Định nghĩa: Tình trạng đã xảy ra một sự bất thường trong sức khỏe của cơ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (病) yamai
Từ tiếng Nhật 病 (Yamai) có nghĩa là "bệnh" hoặc "bệnh". Nó bao gồm các nhân vật 疒 (đại diện cho căn bệnh này) và (đại diện cho thứ ba trong số mười thân cây trên trời trong lịch Trung Quốc). Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó nhân vật được sử dụng để chỉ một bệnh nặng hoặc mãn tính.Viết tiếng Nhật - (病) yamai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (病) yamai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (病) yamai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
疾患; 疾病; 病気; 病気; 病態; 病状; 病症; 病状; 疾病; 疾患; 疾病; 病気; 病状; 病症; 病態; 疾患; 疾病; 病気; 病状; 病症; 病態.
Các từ có chứa: 病
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: やむ
Romaji: yamu
Nghĩa:
bị bệnh; bị ốm
Kana: びょういん
Romaji: byouin
Nghĩa:
bệnh viện
Kana: びょうき
Romaji: byouki
Nghĩa:
sự ốm yếu.
Kana: はつびょう
Romaji: hatsubyou
Nghĩa:
tấn công (bệnh tật)
Kana: かんびょう
Romaji: kanbyou
Nghĩa:
điều dưỡng (một bệnh nhân)
Kana: おくびょう
Romaji: okubyou
Nghĩa:
hèn nhát; sự nhút nhát
Các từ có cách phát âm giống nhau: やまい yamai
Câu ví dụ - (病) yamai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
結核は治療が必要な病気です。
Kekkaku wa chiryou ga hitsuyou na byouki desu
Bệnh lao là bệnh cần điều trị.
- 結核 (けっかく) - tuberculose
- は - Título do tópico
- 治療 (ちりょう) - sự đối xử
- が - Título do assunto
- 必要 (ひつよう) - cần thiết
- な - Título do adjetivo
- 病気 (びょうき) - bệnh
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
細菌は病気を引き起こす可能性があります。
Saikin wa byouki wo hikiokosu kanousei ga arimasu
Vi khuẩn có thể gây bệnh.
Vi khuẩn có thể gây bệnh.
- 細菌 (saikin) - vi: bactéria
- は (wa) - Título do tópico
- 病気 (byouki) - bệnh
- を (wo) - Título do objeto direto
- 引き起こす (hikiokosu) - gây ra
- 可能性 (kanousei) - khả năng
- が (ga) - Título do assunto
- あります (arimasu) - có, ter
看病することは大切です。
Kanbyou suru koto wa taisetsu desu
Chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng.
Điều quan trọng là phải cẩn thận.
- 看病することは
- 大切です。
- - Danh sách bắt đầu
- - Mục trong danh sách 看病することは - Câu trong tiếng Nhật có nghĩa là "Chăm sóc sức khỏe quan trọng"
- - Thứ hai trong danh sách 重要です。- Câu tiếng Nhật có nghĩa là "Quan trọng"
癌は恐ろしい病気です。
Gan wa osoroshii byouki desu
Ung thư là một căn bệnh khủng khiếp.
- 癌 (gan) - câncer_TRANSTION_NOT_SUPPORTED
- は (wa) - Título do tópico
- 恐ろしい (osoroshii) - kinh hoàng, đáng sợ
- 病気 (byouki) - bệnh
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
伝染病は怖いです。
Densenbyou wa kowai desu
Các bệnh truyền nhiễm thật đáng sợ.
Tôi sợ các bệnh truyền nhiễm.
- 伝染病 - bệnh truyền nhiễm
- は - Título do tópico
- 怖い - đáng sợ
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
この病気の診断は難しいです。
Kono byōki no shindan wa muzukashii desu
Chẩn đoán bệnh này khó khăn.
Việc chẩn đoán bệnh này là khó khăn.
- この - Cái này
- 病気 - bệnh
- の - TRONG
- 診断 - chẩn đoán
- は - é
- 難しい - khó khăn
- です - là (động từ "là")
この病気は長引く可能性がある。
Kono byouki wa nagabiku kanousei ga aru
Bệnh này có thể kéo dài trong một thời gian dài.
Bệnh này có thể kéo dài.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 病気 - bệnh
- は - Tópico
- 長引く - động từ có nghĩa là "kéo dài" hoặc "trì hoãn"
- 可能性 - danh từ có nghĩa là "khả năng"
- が - Từ loại chủ ngữ chỉ người hoặc vật làm hành động trong câu.
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
この病気の症状は何ですか?
Kono byouki no shoujou wa nan desu ka?
Các triệu chứng của bệnh này là gì?
- この - pronome demonstrativo que significa "đây" hoặc "người/điều này"
- 病気 - bệnh
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 症状 - "symptom" significa "sintoma" em português.
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
この病気の経過はどうですか?
Kono byouki no keika wa dou desu ka?
Bệnh này như thế nào?
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 病気 - bệnh
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 経過 - danh từ nghĩa là "tiến bộ" hoặc "tiến triển"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- どう - trạng từ có nghĩa là "như thế nào"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
- ? - ponto de interrogação
彼は病気を治すことができた。
Kare wa byouki wo naosu koto ga dekita
Anh đã chữa được bệnh.
Ông đã có thể chữa khỏi bệnh.
- 彼 (kare) - ele
- は (wa) - Título do tópico
- 病気 (byouki) - bệnh
- を (wo) - Título do objeto direto
- 治す (naosu) - chữa lành
- こと (koto) - substantivador de verbos
- が (ga) - Título do assunto
- できた (dekita) - có thể
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 病 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bệnh" é "(病) yamai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.