Bản dịch và Ý nghĩa của: 疑惑 - giwaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 疑惑 (giwaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: giwaku

Kana: ぎわく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

疑惑

Bản dịch / Ý nghĩa: nghi ngờ; nghi ngờ; không tin tưởng; sự nghi ngờ

Ý nghĩa tiếng Anh: doubt;misgivings;distrust;suspicion

Definição: Định nghĩa: có hoặc không chắc chắn.

Giải thích và từ nguyên - (疑惑) giwaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "nghi ngờ". Nó bao gồm các ký tự 疑 (GI), có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "nghi ngờ" và 惑 (waku), có nghĩa là "nhầm lẫn" hoặc "sự không chắc chắn". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với tiếng Trung cổ điển. Từ được tạo ra từ sự kết hợp của các ký tự Trung Quốc 疑 và 惑, đã tồn tại trong ngôn ngữ Trung Quốc và có ý nghĩa tương tự. Trong nhiều thế kỷ, từ 疑惑 đã được kết hợp vào từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chính thức và không chính thức để thể hiện sự không chắc chắn hoặc không tin tưởng.

Viết tiếng Nhật - (疑惑) giwaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (疑惑) giwaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (疑惑) giwaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

疑い; 不信; 疑念; 疑問; 疑惑感; 疑惑視

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 疑惑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎわく giwaku

Câu ví dụ - (疑惑) giwaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 疑惑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

球根

Kana: きゅうこん

Romaji: kyuukon

Nghĩa:

(nhà máy) Đèn

地帯

Kana: ちたい

Romaji: chitai

Nghĩa:

khu vực; vùng

Kana: しゅう

Romaji: shuu

Nghĩa:

bang; tỉnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghi ngờ; nghi ngờ; không tin tưởng; sự nghi ngờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghi ngờ; nghi ngờ; không tin tưởng; sự nghi ngờ" é "(疑惑) giwaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(疑惑) giwaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
疑惑