Bản dịch và Ý nghĩa của: 疑う - utagau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 疑う (utagau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: utagau

Kana: うたがう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

疑う

Bản dịch / Ý nghĩa: nghi ngờ; nghi ngờ; có sự nghi ngờ của; nghi ngờ

Ý nghĩa tiếng Anh: to doubt;to distrust;to be suspicious of;to suspect

Definição: Định nghĩa: tenho dúvidas.

Giải thích và từ nguyên - (疑う) utagau

(Utagau) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "nghi ngờ". Nó bao gồm Kanjis 疑 (GI), có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "nghi ngờ" và う (u), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi bạn nghi ngờ về sự thật của thông tin hoặc khi ai đó hoặc điều gì đó bị nghi ngờ. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ động từ cũ "utagau", có nghĩa là "câu hỏi" hoặc "thẩm vấn".

Viết tiếng Nhật - (疑う) utagau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (疑う) utagau:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (疑う) utagau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

疑問に思う; 疑いを持つ; 不審に思う; 疑わしいと思う; 疑惑を抱く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 疑う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うたがう utagau

Câu ví dụ - (疑う) utagau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼の言葉を疑う。

Watashi wa kare no kotoba wo utagau

Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.

Tôi nghi ngờ lời nói của bạn.

  • 私 - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 彼 - pronome pessoal que significa "ele" em japonês 他 (hắn)
  • の - phủ định của từ "言葉" thuộc về "彼"
  • 言葉 - Từ cụ thể "palavras" trong tiếng Nhật là "言葉" (kotoba).
  • を - hạt từ chỉ đây "言葉" (từ ngữ) là vật thể trực tiếp của hành động.
  • 疑う - 動詞 có nghĩa là "nghi ngờ" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 疑う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

便利

Kana: べんり

Romaji: benri

Nghĩa:

thuận lợi; hữu ích; hữu ích

回復

Kana: かいふく

Romaji: kaifuku

Nghĩa:

hồi phục (khỏi bệnh); phục hồi chức năng; sự phục hồi

知り合い

Kana: しりあい

Romaji: shiriai

Nghĩa:

đã biết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghi ngờ; nghi ngờ; có sự nghi ngờ của; nghi ngờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghi ngờ; nghi ngờ; có sự nghi ngờ của; nghi ngờ" é "(疑う) utagau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(疑う) utagau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
疑う