Bản dịch và Ý nghĩa của: 異議 - igi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 異議 (igi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: igi

Kana: いぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

異議

Bản dịch / Ý nghĩa: sự phản đối; bất đồng ý kiến; phản kháng

Ý nghĩa tiếng Anh: objection;dissent;protest

Definição: Định nghĩa: Diferenças de opiniões e julgamentos. Opinião oposta.

Giải thích và từ nguyên - (異議) igi

Từ 異議 bao gồm hai ký tự trong tiếng Nhật: 異 (i) có nghĩa là "khác nhau", "bất thường" hoặc "lạ" và 議 (GI) có nghĩa là "thảo luận", "tranh luận" hoặc "phản đối". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "phản đối", "tranh luận" hoặc "bất đồng". Thuật ngữ 異議 thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để đề cập đến sự phản đối hoặc bất đồng về một quyết định hoặc đề xuất. Ví dụ, trong một phiên họp quốc hội, một thành viên có thể nêu ra một quyết định của hầu hết các thành viên. Từ nguyên chính xác của từ 異議 không rõ ràng, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật 異 và 議 cũng được sử dụng để đề cập đến các ý tưởng hoặc ý kiến ​​khác nhau hoặc khác nhau. Từ 異議 cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Á khác, chẳng hạn như tiếng Hàn (의 의) và tiếng Trung (異議).

Viết tiếng Nhật - (異議) igi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (異議) igi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (異議) igi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異論; 反対意見; 抗議; 異存

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 異議

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いぎ igi

Câu ví dụ - (異議) igi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

異議ありますか?

Igi arimasu ka?

Bạn có bất kỳ sự phản đối?

Có sự phản đối không?

  • 異議 - nghĩa là "objeção" trong tiếng Nhật.
  • あります - là động từ "có" hoặc "tồn tại" trong hiện tại khẳng định.
  • か - là một hạt nghi vấn trong tiếng Nhật, chỉ ra một câu hỏi.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 異議 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

絨毯

Kana: じゅうたん

Romaji: jyuutan

Nghĩa:

thảm

一家

Kana: いっか

Romaji: ika

Nghĩa:

căn nhà; một ngôi nhà; một gia đình; một ngôi nhà; bản thân gia đình; bản thân người thân; một phong cách

応接

Kana: おうせつ

Romaji: ousetsu

Nghĩa:

thu nhận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự phản đối; bất đồng ý kiến; phản kháng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự phản đối; bất đồng ý kiến; phản kháng" é "(異議) igi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(異議) igi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
異議