Bản dịch và Ý nghĩa của: 番組 - bangumi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 番組 (bangumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bangumi

Kana: ばんぐみ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

番組

Bản dịch / Ý nghĩa: chương trình (ví dụ: TV)

Ý nghĩa tiếng Anh: program (e.g. TV)

Definição: Định nghĩa: Nội dung được phát sóng trên truyền hình hoặc radio và có một đơn vị.

Giải thích và từ nguyên - (番組) bangumi

番組 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 番 (cấm) có nghĩa là "số" hoặc "thứ tự" và 組 (gumi) có nghĩa là "nhóm" hoặc "đặt". Cùng nhau, 番組 (Bangumi) có nghĩa là "chương trình" hoặc "hiển thị" truyền hình, đài phát thanh hoặc internet. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các chương trình đa dạng, phim truyền hình, tin tức, phim hoạt hình, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (番組) bangumi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (番組) bangumi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (番組) bangumi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

番組; プログラム; 放送; ショー; テレビ番組; ラジオ番組

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 番組

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばんぐみ bangumi

Câu ví dụ - (番組) bangumi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この番組は面白いですね。

Kono bangumi wa omoshiroi desu ne

Chương trình này rất thú vị

Chương trình này là thú vị.

  • この - Cái này
  • 番組 - chương trình
  • は - Título do tópico
  • 面白い - interessante/divertido
  • です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)
  • ね - Título de confirmação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 番組 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

何分

Kana: なにぶん

Romaji: nanibun

Nghĩa:

Dù sao; Xin vui lòng

売れ行き

Kana: うれゆき

Romaji: ureyuki

Nghĩa:

việc bán hàng

Kana: えき

Romaji: eki

Nghĩa:

chiến tranh; chiến dịch; trận đánh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chương trình (ví dụ: TV)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chương trình (ví dụ: TV)" é "(番組) bangumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(番組) bangumi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
番組