Bản dịch và Ý nghĩa của: 番号 - bangou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 番号 (bangou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bangou

Kana: ばんごう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

番号

Bản dịch / Ý nghĩa: con số; dãy chữ số

Ý nghĩa tiếng Anh: number;series of digits

Definição: Định nghĩa: Số biểu thị một con số.

Giải thích và từ nguyên - (番号) bangou

Từ tiếng Nhật 番号 (Bango) bao gồm hai kanjis: 番 (cấm) có nghĩa là "số" và 号 (đi) có nghĩa là "nhận dạng". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "số nhận dạng" hoặc đơn giản là "số". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như điện thoại, nhận dạng tài liệu, đăng ký, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (番号) bangou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (番号) bangou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (番号) bangou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ナンバー; 番; 番目; 番号をつける; 番号を振る; 番号を割り当てる; 番号を記入する; 番号を識別する; 番号を示す; 番号を表示する; 番号を呼ぶ; 番号札; 番号牌; 番号付きの.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 番号

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばんごう bangou

Câu ví dụ - (番号) bangou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

番号を教えてください。

Bango wo oshiete kudasai

Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.

Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.

  • 番号 - "número" em japonês significa "番号".
  • を - nó là một bộ phận của vật thể trực tiếp trong tiếng Nhật.
  • 教えて - "Nói với tôi với lòng khẩn cầu" trong tiếng Nhật.
  • ください - là một cách lịch thiệp để yêu cầu trong tiếng Nhật, có thể dịch là "xin vui lòng".

私の内線番号は何ですか?

Watashi no naisen bangou wa nan desu ka?

Số máy lẻ nội bộ của tôi là gì?

Số mở rộng của tôi là gì?

  • 私 (watashi) - 私 (watashi)
  • の (no) - "artigo"
  • 内線番号 (naisen bangou) - số máy lẻ
  • は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
  • 何 (nani) - từ dùng để hỏi, có nghĩa là "những gì" trong tiếng Nhật
  • ですか (desu ka) - biểu hiện của một câu hỏi trang trọng trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 番号 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

少数

Kana: しょうすう

Romaji: shousuu

Nghĩa:

thiểu số; một vài

バイオリン

Kana: バイオリン

Romaji: baiorin

Nghĩa:

violino

運輸

Kana: うんゆ

Romaji: unyu

Nghĩa:

transporte

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "con số; dãy chữ số" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "con số; dãy chữ số" é "(番号) bangou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(番号) bangou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
番号