Bản dịch và Ý nghĩa của: 略奪 - ryakudatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 略奪 (ryakudatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryakudatsu
Kana: りゃくだつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: saqueio;roubo;saquear;roubar
Ý nghĩa tiếng Anh: pillage;plunder;looting;robbery
Definição: Định nghĩa: Tomar à força a propriedade ou os direitos de outra pessoa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (略奪) ryakudatsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trộm cắp" hoặc "rút tiền". Phần đầu tiên của từ, 略 (ryaku), có thể được dịch là "viết tắt" hoặc "tóm tắt" trong khi phần thứ hai, (datsu), có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "lấy". Cùng nhau, hai phần này tạo thành từ 略奪, được sử dụng để mô tả hành động ăn cắp hoặc cướp bóc một cái gì đó một cách nhanh chóng và dữ dội. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi nó được viết là 略奪 hoặc, và được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Nara (710-794 sau Công nguyên).Viết tiếng Nhật - (略奪) ryakudatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (略奪) ryakudatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (略奪) ryakudatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
略取; 奪取; 強奪; 掠め取り
Các từ có chứa: 略奪
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りゃくだつ ryakudatsu
Câu ví dụ - (略奪) ryakudatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
略奪は犯罪です。
Ryakudatsu wa hanzai desu
"Phá hoại là tội ác."
Lô là một tội ác.
- 略奪 - nghĩa là "plunder" hoặc "đánh cắp" trong tiếng Nhật.
- は - Parte da frase que indica o tópico.
- 犯罪 - "tội phạm" trong tiếng Nhật.
- です - từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự khẳng định của câu.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 略奪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "saqueio;roubo;saquear;roubar" é "(略奪) ryakudatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![略奪](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/13.png)