Bản dịch và Ý nghĩa của: 画家 - gaka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 画家 (gaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gaka
Kana: がか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: họa sĩ; nghệ sĩ
Ý nghĩa tiếng Anh: painter;artist
Definição: Định nghĩa: Một người có ước mơ vẽ tranh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (画家) gaka
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "họa sĩ" hoặc "nghệ sĩ nhựa". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 画 (Ga) có nghĩa là "vẽ" hoặc "vẽ" và 家 (ka) có nghĩa là "người" hoặc "chuyên nghiệp". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi hội họa là một hình thức nghệ thuật cao trong Tòa án Hoàng gia. Trong thời kỳ này, các nghệ sĩ được gọi là "E-Kata" hoặc "họa sĩ hình ảnh", nhưng theo thời gian, từ "Ga-ka" hoặc "họa sĩ" trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ ai làm việc với nghệ thuật thị giác, bao gồm vẽ tranh, vẽ, khắc, trong số các kỹ thuật khác.Viết tiếng Nhật - (画家) gaka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (画家) gaka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (画家) gaka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
絵描き; 絵師; 絵画家; 画工; 画人; 画士; 画筆; 画匠; 画聖; 画僧; 画家さん
Các từ có chứa: 画家
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がか gaka
Câu ví dụ - (画家) gaka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 画家 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "họa sĩ; nghệ sĩ" é "(画家) gaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.