Bản dịch và Ý nghĩa của: 男の人 - otokonohito

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 男の人 (otokonohito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: otokonohito

Kana: おとこのひと

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

男の人

Bản dịch / Ý nghĩa: Đàn ông

Ý nghĩa tiếng Anh: man

Definição: Định nghĩa: đực trưởng thành.

Giải thích và từ nguyên - (男の人) otokonohito

Từ tiếng Nhật "男 の" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" người đàn ông "và" "" có nghĩa là "người". Do đó, "男 の" có thể được dịch là "người đàn ông" hoặc "người lớn". Từ này được sử dụng để đề cập đến một cá nhân nam. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi người Nhật cổ đại được nói. Từ "" "được sử dụng để chỉ một người đàn ông trưởng thành và từ" "được sử dụng để chỉ một người nói chung. Theo thời gian, hai từ được kết hợp để tạo thành "男 人".

Viết tiếng Nhật - (男の人) otokonohito

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (男の人) otokonohito:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (男の人) otokonohito

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

男性; 男子; 男人; 男性人; 男性者; 男子人; 男子者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 男の人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おとこのひと otokonohito

Câu ví dụ - (男の人) otokonohito

Dưới đây là một số câu ví dụ:

男の人は強いです。

Otoko no hito wa tsuyoi desu

Đàn ông mạnh mẽ.

Người đàn ông mạnh mẽ.

  • 男の人 - Đàn ông
  • は - Título do tópico
  • 強い - forte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 男の人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

女の子

Kana: おんなのこ

Romaji: onnanoko

Nghĩa:

garota

生年月日

Kana: せいねんがっぴ

Romaji: seinengapi

Nghĩa:

ngày sinh

一人一人

Kana: ひとりひとり

Romaji: hitorihitori

Nghĩa:

từng cái một; mỗi; cùng một lúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đàn ông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đàn ông" é "(男の人) otokonohito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(男の人) otokonohito", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
男の人