Bản dịch và Ý nghĩa của: 申し込む - moushikomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 申し込む (moushikomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moushikomu

Kana: もうしこむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

申し込む

Bản dịch / Ý nghĩa: lời yêu cầu; làm đơn; cầu hôn); chào hàng (hòa giải); khai thông (hòa bình); để thử thách; khiếu (phản đối); gạ gẫm (một cuộc phỏng vấn); ký tên; Dự trữ; Dự trữ

Ý nghĩa tiếng Anh: to apply for;to make an application;to propose (marriage);to offer (mediation);to make an overture (of peace);to challenge;to lodge (objections);to request (an interview);to subscribe for;to book;to reserve

Definição: Định nghĩa: Expressar a intenção de participar de determinado serviço ou evento.

Giải thích và từ nguyên - (申し込む) moushikomu

申し込む là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đưa ra yêu cầu" hoặc "đưa ra yêu cầu". Từ này bao gồm hai chữ Hán: "申" có nghĩa là "nói" hoặc "hỏi" và "込む" có nghĩa là "vào" hoặc "đầy". Cách phát âm đúng là "moushikomu". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như khi xin việc hoặc đặt phòng khách sạn.

Viết tiếng Nhật - (申し込む) moushikomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (申し込む) moushikomu:

Conjugação verbal de 申し込む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 申し込む (moushikomu)

  • 申し込む - Forma tích cực
  • 申し込まない - Forma negativa
  • 申し込ませる - Hình thức gây ra
  • 申し込んでください - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (申し込む) moushikomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

申し込み; 応募する; 申請する; エントリーする; 参加する; 登録する; 購入する; 予約する; 注文する; 申し出る; 申告する; 募集する; 申し入れる; 課題する; 願い出る; 申し付ける; 申し込みをする; 申し込みを受ける; 申し込みを出す; 申し込みを締め切る; 申し込みを受け付ける; 申し込みを拒否する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 申し込む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もうしこむ moushikomu

Câu ví dụ - (申し込む) moushikomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は明日までにそのイベントに申し込むつもりです。

Watashi wa ashita made ni sono ibento ni moushikomu tsumori desu

Tôi dự định đăng ký cho sự kiện này vào ngày mai.

Tôi sẽ đăng ký cho sự kiện này vào ngày mai.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • 明日 (ashita) - 未来 (mirai)
  • までに (made ni) - "cho đến khi"
  • その (sono) - aquilo
  • イベント (ibento) - evento (evento)
  • に (ni) - đối tượng
  • 申し込む (moushikomu) - verbo japonês que significa "inscrever-se" => verbo japonês que significa "inscrever-se"
  • つもりです (tsumori desu) - intenção

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 申し込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

治まる

Kana: おさまる

Romaji: osamaru

Nghĩa:

được hòa bình; để thắt chặt; Giảm (bão, kinh dị, tức giận)

長引く

Kana: ながびく

Romaji: nagabiku

Nghĩa:

được kéo dài; kéo

言付ける

Kana: ことづける

Romaji: kotodukeru

Nghĩa:

Gửi từ; Gửi tin nhắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lời yêu cầu; làm đơn; cầu hôn); chào hàng (hòa giải); khai thông (hòa bình); để thử thách; khiếu (phản đối); gạ gẫm (một cuộc phỏng vấn); ký tên; Dự trữ; Dự trữ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lời yêu cầu; làm đơn; cầu hôn); chào hàng (hòa giải); khai thông (hòa bình); để thử thách; khiếu (phản đối); gạ gẫm (một cuộc phỏng vấn); ký tên; Dự trữ; Dự trữ" é "(申し込む) moushikomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(申し込む) moushikomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
申し込む