Bản dịch và Ý nghĩa của: 申し上げる - moushiageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 申し上げる (moushiageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moushiageru

Kana: もうしあげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

申し上げる

Bản dịch / Ý nghĩa: để nói; kể; tuyên bố

Ý nghĩa tiếng Anh: to say;to tell;to state

Definição: Định nghĩa: Para falar, dizer, afirmar coisas aos outros.

Giải thích và từ nguyên - (申し上げる) moushiageru

申し上げる Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "nói", "express" hoặc "khai báo". Đó là một cách lịch sự và tôn trọng để đề cập đến việc nói hoặc truyền đạt một cái gì đó. Từ này bao gồm ba kanjis: (mou-suwaru), có nghĩa là "để nói" hoặc "hỏi"; (EU), có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội"; và げる (GERU), là một hậu tố cho thấy hành động được thực hiện bởi người nói. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời HEIAN (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia Nhật Bản áp dụng việc sử dụng ngôn ngữ chính thức và tôn trọng để giao tiếp với cấp dưới và các thành viên khác của giới quý tộc. Từ được tạo ra trong bối cảnh này để chỉ ra một cách có giáo dục để bày tỏ ý kiến, yêu cầu hoặc đơn đặt hàng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống chính thức và tôn trọng, chẳng hạn như các bài phát biểu chính trị, nghi lễ chính thức và đàm phán thương mại. Đó là một từ quan trọng để học cho những người muốn giao tiếp đúng bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (申し上げる) moushiageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (申し上げる) moushiageru:

Conjugação verbal de 申し上げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 申し上げる (moushiageru)

  • 申し上げ - Trừ thanh toán.
  • 申し上げられ - Thể bị động
  • 申し上げたい - Hình thức tiềm năng
  • 申し上げます - Hình dạng mịn màng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (申し上げる) moushiageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

述べる; 言う; 伝える; 申す; 申し述べる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 申し上げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もうしあげる moushiageru

Câu ví dụ - (申し上げる) moushiageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 申し上げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

破る

Kana: やぶる

Romaji: yaburu

Nghĩa:

Để xé; xâm phạm; để đánh bại; đập vỡ; hủy diệt

零れる

Kana: こぼれる

Romaji: koboreru

Nghĩa:

tràn ra; đổ

出迎える

Kana: でむかえる

Romaji: demukaeru

Nghĩa:

để gặp; chào hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để nói; kể; tuyên bố" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để nói; kể; tuyên bố" é "(申し上げる) moushiageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(申し上げる) moushiageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
申し上げる