Bản dịch và Ý nghĩa của: 用法 - youhou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 用法 (youhou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: youhou
Kana: ようほう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hướng; quy tắc sử dụng
Ý nghĩa tiếng Anh: directions;rules of use
Definição: Định nghĩa: Cách sử dụng và thao tác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (用法) youhou
用法 (yōhō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sử dụng" hoặc "cách sử dụng". Từ này bao gồm các ký tự 用 (yō), có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng" và 法 (hō), có nghĩa là "phương pháp" hoặc "luật". Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi chữ viết Trung Quốc được giới thiệu đến Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả cách sử dụng chính xác một thứ gì đó, chẳng hạn như thuốc hoặc thiết bị điện tử. Hơn nữa, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các quy tắc hoặc quy định chi phối việc sử dụng một cái gì đó.Viết tiếng Nhật - (用法) youhou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (用法) youhou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (用法) youhou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
使い方; 利用法; 使用法; 手順; 方法; 使い道; 使い分け
Các từ có chứa: 用法
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ようほう youhou
Câu ví dụ - (用法) youhou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この薬の用法をよく読んでから使用してください。
Kono kusuri no yōhō o yoku yonde kara shiyō shite kudasai
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc này trước khi sử dụng.
Vui lòng đọc kỹ cách sử dụng thuốc này trước khi sử dụng.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 薬 - substantivo que significa "thuốc" hoặc "hóa chất"
- の - Quantifier demonstrativo para indicar que o substantivo anterior é o proprietário ou a origem de algo
- 用法 - substantivo que significa "modo de usar" ou "instruções de uso" -> danh từ có nghĩa là "cách sử dụng" hoặc "hướng dẫn sử dụng"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- よく - corretamente
- 読んで - imperativo: "leia"
- から - Título que indica a razão ou o motivo de algo
- 使用して - usar - usa
- ください - verbo: fazer
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 用法 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hướng; quy tắc sử dụng" é "(用法) youhou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![用法](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/208.png)