Bản dịch và Ý nghĩa của: 用意 - youi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 用意 (youi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youi

Kana: ようい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

用意

Bản dịch / Ý nghĩa: sự chuẩn bị

Ý nghĩa tiếng Anh: preparation

Definição: Định nghĩa: Hãy giữ mọi thứ được tổ chức và sẵn sàng.

Giải thích và từ nguyên - (用意) youi

用意 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "chuẩn bị". Từ nguyên của từ này bao gồm hai chữ Hán: 用 (yō) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng" và 意 (i) có nghĩa là "ý định" hoặc "ý nghĩa". Cùng với nhau, chữ Hán hình thành ý tưởng "chuẩn bị để sử dụng" hoặc "chuẩn bị với ý định". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như chuẩn bị cho một chuyến đi, chuẩn bị cho một cuộc họp hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi.

Viết tiếng Nhật - (用意) youi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (用意) youi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (用意) youi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

準備; 支度; 備え; 準备

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 用意

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようい youi

Câu ví dụ - (用意) youi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

用意してください。

youi shite kudasai

Hãy chuẩn bị tinh thần.

Vui lòng chuẩn bị.

  • 用意してください -
    • 用意 - - nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp" trong tiếng Nhật.
    • してください - - đó là một cách lịch sự để nói "xin vui lòng làm".

用意をする必要があります。

Youi wo suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để chuẩn bị.

Bạn cần chuẩn bị.

  • 用意 - "Công việc chuẩn bị" hoặc "chuẩn bị".
  • を - Complemento direto.
  • する - verbo que significa "fazer" ou "realizar".
  • 必要 - significa "cần thiết" hoặc "quan trọng".
  • が - Título do assunto.
  • あります - verbo que significa "existir" ou "haver".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 用意 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

サラリーマン

Kana: サラリーマン

Romaji: sarari-man

Nghĩa:

Mức lương của người đàn ông; Nhân viên công ty

風船

Kana: ふうせん

Romaji: fuusen

Nghĩa:

bóng bay

薬品

Kana: やくひん

Romaji: yakuhin

Nghĩa:

Các loại thuốc); hóa chất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự chuẩn bị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự chuẩn bị" é "(用意) youi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(用意) youi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
用意