Bản dịch và Ý nghĩa của: 用品 - youhin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 用品 (youhin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youhin

Kana: ようひん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

用品

Bản dịch / Ý nghĩa: Bài viết; Quân nhu; các bộ phận

Ý nghĩa tiếng Anh: articles;supplies;parts

Definição: Định nghĩa: Những thứ xung quanh chúng ta cần phải sử dụng.

Giải thích và từ nguyên - (用品) youhin

(Youhin) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "các bài viết sử dụng" hoặc "sản phẩm". Phần đầu tiên của từ, 用 (bạn), có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng". Phần thứ hai, 品 (HIN), có nghĩa là "bài viết" hoặc "sản phẩm". Cùng nhau, hai phần tạo thành từ đề cập đến bất kỳ loại sản phẩm hoặc bài viết nào có thể được sử dụng hoặc sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các cửa hàng để chỉ các sản phẩm để bán.

Viết tiếng Nhật - (用品) youhin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (用品) youhin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (用品) youhin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

道具; 器具; 用具; 装備; 器材

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 用品

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

日用品

Kana: にちようひん

Romaji: nichiyouhin

Nghĩa:

nhu cầu hằng ngày

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようひん youhin

Câu ví dụ - (用品) youhin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

日用品は毎日必要なものです。

Nichiyōhin wa mainichi hitsuyōna mono desu

Những nhu cầu hàng ngày là những điều cần thiết hàng ngày.

Nhu cầu hàng ngày là cần thiết mỗi ngày.

  • 日用品 (にちようひん) - các loại hàng hóa hàng ngày
  • は - Título do tópico
  • 毎日 (まいにち) - mỗi ngày
  • 必要 (ひつよう) - cần thiết
  • な - Atribuição de título
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

代用品を探しています。

Daiyōhin o sagashiteimasu

Tôi đang tìm kiếm một sự thay thế.

  • 代用品 - Suplente
  • を - Título do objeto
  • 探しています - Tôi đang tìm kiếm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 用品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出版

Kana: しゅっぱん

Romaji: shuppan

Nghĩa:

Sự xuất bản

輝く

Kana: かがやく

Romaji: kagayaku

Nghĩa:

chiếu sáng; tia; Sparkle

Kana: れい

Romaji: rei

Nghĩa:

zero; nada

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bài viết; Quân nhu; các bộ phận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bài viết; Quân nhu; các bộ phận" é "(用品) youhin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(用品) youhin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
用品