Bản dịch và Ý nghĩa của: 産物 - sanbutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 産物 (sanbutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sanbutsu
Kana: さんぶつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sản phẩm; kết quả; hoa quả
Ý nghĩa tiếng Anh: product;result;fruit
Definição: Định nghĩa: Produto: Một thứ được sản xuất bởi các hoạt động của con người hoặc hiện tượng tự nhiên.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (産物) sanbutsu
産物 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (san) có nghĩa là "sản xuất" hoặc "sáng tạo" và 物 (mono) có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Do đó, ý nghĩa của 産物 là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như liên quan đến các sản phẩm nông nghiệp, sản xuất hoặc kỹ thuật số. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để chỉ sản xuất hàng hóa. Kanji là một trong những Kanjis lâu đời nhất được sử dụng trong tiếng Nhật, được tìm thấy trong các văn bản có từ thế kỷ thứ tám. Ngã ba của hai Kanjis để tạo thành tương đối gần đây, lần đầu tiên được đăng ký tại Từ điển Daijirin năm 1935.Viết tiếng Nhật - (産物) sanbutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (産物) sanbutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (産物) sanbutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
製品; 商品; 産出物; 産出品; 産出物資; 産出品目; 産出品物; 産出品物資; 産出品質; 産出物品; 産出物品目; 産出物品質; 産出物質; 産出物質量; 産出物質的; 産出物質性; 産出物質量的; 産出物質的な; 産出物質的性質; 産出物質的な性質; 産出物質的な特性; 産出物質的な特徴; 産出物質的な特質;
Các từ có chứa: 産物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: のうさんぶつ
Romaji: nousanbutsu
Nghĩa:
Sản xuất nông nghiệp
Các từ có cách phát âm giống nhau: さんぶつ sanbutsu
Câu ví dụ - (産物) sanbutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この産物はとても高品質です。
Kono sanbutsu wa totemo kouhinshitsu desu
Sản phẩm này có chất lượng cao.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 産物 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
- は - Tópico
- とても - muito
- 高品質 - substantivo composto: "alta qualidade"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 産物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sản phẩm; kết quả; hoa quả" é "(産物) sanbutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![産物](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/288.png)