Bản dịch và Ý nghĩa của: 産業 - sangyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 産業 (sangyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sangyou

Kana: さんぎょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

産業

Bản dịch / Ý nghĩa: công nghiệp

Ý nghĩa tiếng Anh: industry

Definição: Định nghĩa: Hoạt động kinh tế sản xuất sản phẩm và dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (産業) sangyou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngành công nghiệp". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: "" có nghĩa là "sản xuất" hoặc "thế hệ" và "" "có nghĩa là" kinh doanh "hoặc" công nghiệp ". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến "", đại diện cho hoạt động kinh tế liên quan đến việc sản xuất, phân phối và tiếp thị hàng hóa và dịch vụ. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và các quốc gia khác để chỉ các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như ngành công nghiệp ô tô, điện tử, thực phẩm, trong số các ngành khác.

Viết tiếng Nhật - (産業) sangyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (産業) sangyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (産業) sangyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

産業; 産業界; 産業分野; 産業部門; 産業団地; 産業構造; 産業振興; 産業革命; 産業復興; 産業競争力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 産業

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんぎょう sangyou

Câu ví dụ - (産業) sangyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

産業は国の発展に欠かせないものです。

Sangyō wa kuni no hatten ni kakasenai mono desu

Công nghiệp rất cần thiết cho sự phát triển của đất nước.

Ngành công nghiệp không thể thiếu cho sự phát triển của đất nước.

  • 産業 (さんぎょう) - Ngành công nghiệp
  • 国 (くに) - Cha mẹ
  • 発展 (はってん) - Phát triển
  • 欠かせない (かかせない) - Indispensável
  • もの (もの) - Điều
  • です (です) - Verbo ser/estar (cortês)

鉄鋼は現代社会において重要な産業です。

Tetsukou wa gendai shakai ni oite juuyou na sangyou desu

Ngành thép rất quan trọng trong xã hội hiện đại.

Thép là một ngành công nghiệp quan trọng trong xã hội hiện đại.

  • 鉄鋼 - aço
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • において - trong
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • です - verbo ser/estar (forma educada)

鉱業は地球環境に影響を与える重要な産業です。

Kougyou wa chikyuu kankyou ni eikyou wo ataeru juuyou na sangyou desu

Khai thác mỏ là một ngành công nghiệp quan trọng ảnh hưởng đến môi trường Trái đất.

Khai thác mỏ là một ngành công nghiệp quan trọng ảnh hưởng đến môi trường toàn cầu.

  • 鉱業 - công nghiệp khai thác mỏ
  • は - Título do tópico
  • 地球環境 - môi trường Trái Đất
  • に - Título de destino
  • 影響を与える - causar impacto
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • です - động từ "ser/estar"

製鉄は日本の重要な産業の一つです。

Seitetsu wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Sản xuất thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Luyện thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

  • 製鉄 (せいてつ) - siderurgia
  • は - Título do tópico
  • 日本 (にほん) - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な (じゅうような) - quan trọng
  • 産業 (さんぎょう) - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ (ひとつ) - một
  • です - động từ "ser"

畜産は日本の重要な産業の一つです。

Chikusan wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Chăn nuôi là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Gia súc là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

  • 畜産 - sản xuất động vật
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です - là (verbo de ligação)

漁業は日本の重要な産業の一つです。

Gyogyo wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Câu cá là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

  • 漁業 - pescaria
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です - là (động từ "là")

造船は日本の重要な産業の一つです。

Zōsen wa Nihon no jūyōna sangyō no hitotsu desu

Xây dựng hải quân là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

  • 造船 - Đóng tàu
  • は - Palavra que indica o assunto da frase
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Hạt từ chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ
  • 重要な - Importante
  • 産業 - Ngành công nghiệp
  • の - Hạt từ chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ
  • 一つ - Um
  • です - Verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 産業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あい

Romaji: ai

Nghĩa:

yêu

蒸留

Kana: じょうりゅう

Romaji: jyouryuu

Nghĩa:

chưng cất

庶民

Kana: しょみん

Romaji: shomin

Nghĩa:

mì ống; dân thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "công nghiệp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "công nghiệp" é "(産業) sangyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(産業) sangyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
産業