Bản dịch và Ý nghĩa của: 産地 - sanchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 産地 (sanchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sanchi

Kana: さんち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

産地

Bản dịch / Ý nghĩa: khu vực sản xuất

Ý nghĩa tiếng Anh: producing area

Definição: Định nghĩa: Khu vực nơi một sản phẩm cụ thể được sản xuất.

Giải thích và từ nguyên - (産地) sanchi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nơi sản xuất" hoặc "nguồn gốc sản xuất". Nó bao gồm các ký tự 産 (SAN), có nghĩa là "sản xuất" hoặc "thế hệ" và 地 (chi), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "cục bộ". Từ này thường được sử dụng để mô tả nguồn gốc địa lý của các sản phẩm nông nghiệp như trái cây, rau và ngũ cốc, cũng như các sản phẩm được sản xuất như điện tử và xe hơi. Tầm quan trọng của việc chỉ ra nguồn gốc của sản phẩm được người tiêu dùng ngày càng đánh giá cao, những người tìm kiếm thông tin về nguồn gốc và chất lượng của các sản phẩm họ tiêu thụ.

Viết tiếng Nhật - (産地) sanchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (産地) sanchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (産地) sanchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

産地; 生産地; 出荷地; 原産地; 産出地; 産地域

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 産地

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんち sanchi

Câu ví dụ - (産地) sanchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の産地はどこですか?

Kono shouhin no sandi wa doko desu ka?

Nơi nguồn gốc của sản phẩm này là gì?

Khu vực sản xuất của sản phẩm này ở đâu?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 商品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 産地 - danh từ có nghĩa là "nơi sản xuất" hoặc "nguồn gốc"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • どこ - From Portuguese to Vietnamese: "onde" = "ở đâu"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • か - Título que indica uma pergunta
  • ? - ponto de interrogação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 産地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: さかい

Romaji: sakai

Nghĩa:

ranh giới; giới hạn; tình trạng

絨毯

Kana: じゅうたん

Romaji: jyuutan

Nghĩa:

thảm

土産

Kana: どさん

Romaji: dosan

Nghĩa:

Sản phẩm của đất đai

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khu vực sản xuất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khu vực sản xuất" é "(産地) sanchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(産地) sanchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
産地