Bản dịch và Ý nghĩa của: 生計 - seikei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生計 (seikei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seikei

Kana: せいけい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

生計

Bản dịch / Ý nghĩa: sinh hoạt; cuộc sống

Ý nghĩa tiếng Anh: livelihood;living

Definição: Định nghĩa: Được chi trả chi phí và các phương tiện cần thiết để mọi người có thể sống cuộc sống của mình.

Giải thích và từ nguyên - (生計) seikei

生計 (せいけい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phương tiện sinh hoạt" hoặc "sinh kế". Nó được sáng tác bởi Kanjis (tôi biết) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh" và 計 (kei) có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ này có thể được sử dụng để chỉ công việc hoặc hoạt động mà một người thực hiện để hỗ trợ chính mình về tài chính. Đó là một từ quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, bởi vì ý tưởng có phương tiện sinh hoạt được liên kết với ý tưởng về trách nhiệm và nghĩa vụ.

Viết tiếng Nhật - (生計) seikei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生計) seikei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生計) seikei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

暮らし; 収入源; 生活費; 所得源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生計

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいけい seikei

Câu ví dụ - (生計) seikei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

キャンプ

Kana: キャンプ

Romaji: kyanpu

Nghĩa:

acampamento

権限

Kana: けんげん

Romaji: kengen

Nghĩa:

quyền lực; thẩm quyền; quyền hạn

余計

Kana: よけい

Romaji: yokei

Nghĩa:

quá nhiều; không cần thiết; dồi dào; số dư; thặng dư; dư thừa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sinh hoạt; cuộc sống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sinh hoạt; cuộc sống" é "(生計) seikei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生計) seikei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生計