Bản dịch và Ý nghĩa của: 生臭い - namagusai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生臭い (namagusai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: namagusai

Kana: なまぐさい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

生臭い

Bản dịch / Ý nghĩa: mùi cá hoặc máu; cá hoặc thịt

Ý nghĩa tiếng Anh: smelling of fish or blood;fish or meat

Definição: Định nghĩa: Nghi ngờ: Đề cập đến việc chưa được xử lý và tươi. Cũng có thể ám chỉ mùi hôi thối.

Giải thích và từ nguyên - (生臭い) namagusai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mùi thịt sống" hoặc "mùi máu". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "thô" hoặc "sống" và 臭い (kusai) có nghĩa là "mùi". Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ sự quan sát của mùi đặc trưng của thịt hoặc máu thô. Từ này thường được sử dụng để mô tả mùi khó chịu hoặc kinh tởm.

Viết tiếng Nhật - (生臭い) namagusai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生臭い) namagusai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生臭い) namagusai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

腐臭がする; 臭いがする; くさい; 悪臭がする; 不快な臭いがする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生臭い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なまぐさい namagusai

Câu ví dụ - (生臭い) namagusai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

生臭い魚は食べたくない。

Namagusai sakana wa tabetakunai

Tôi không muốn ăn cá với mùi hôi.

Tôi không muốn ăn cá tươi.

  • 生臭い - hôi thối
  • 魚 - cá (fish)
  • は - wa
  • 食べたくない - Tôi không muốn ăn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生臭い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

懸命

Kana: けんめい

Romaji: kenmei

Nghĩa:

sự lo lắng; sự nghiêm túc; mạo hiểm mạng sống của ai đó

臭い

Kana: くさい

Romaji: kusai

Nghĩa:

nhột

素っ気ない

Kana: そっけない

Romaji: sokkenai

Nghĩa:

lạnh lẽo; ngắn; giống; cùn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mùi cá hoặc máu; cá hoặc thịt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mùi cá hoặc máu; cá hoặc thịt" é "(生臭い) namagusai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生臭い) namagusai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生臭い