Bản dịch và Ý nghĩa của: 生意気 - namaiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生意気 (namaiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: namaiki
Kana: なまいき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: không hoàn toàn; in đậm; in đậm; ý tưởng; táo bạo; vong linh
Ý nghĩa tiếng Anh: impertinent;saucy;cheeky;conceit;audacious;brazen
Definição: Định nghĩa: Bỏ qua ai đó hoặc xử lí mọi việc một cách tự nhiên. Có thái độ kiêu căng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (生意気) namaiki
生意気 (なまいき) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "kiêu ngạo", "tự phụ" hoặc "hỗn hợp". Từ này bao gồm Kanjis () có nghĩa là "còn sống" hoặc "thô" và 意気 (いき) có nghĩa là "tinh thần" hoặc "ý chí". Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để mô tả những người trẻ tuổi cao quý, những người quá tự tin và kiêu ngạo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả bất cứ ai thể hiện hành vi kiêu ngạo hoặc tự mãn.Viết tiếng Nhật - (生意気) namaiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生意気) namaiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生意気) namaiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
生意気; 生意気な; 生意気だ; おうぼう; おごり高ぶる; おごる; おごり; おごりたかぶる; おごりたかぶる; おごる; おごり; おごりたかぶる; おごりたかぶる; おごる; おごり; おごりたかぶる; おごりたかぶる; おごる; おごり; おごりたかぶる; おごりたかぶる; おごる; おごり; おごりたかぶる; おごりたかぶる; おごる; おごり; おごりたかぶる;
Các từ có chứa: 生意気
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なまいき namaiki
Câu ví dụ - (生意気) namaiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
生意気な態度は許せない。
Seigi na taido wa yurusenai
Sự kiêu ngạo không được dung thứ.
Tôi không thể tha thứ cho một thái độ hỗn xược.
- 生意気な - tự phụ
- 態度 - danh từ có nghĩa là "thái độ", "hành vi".
- は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
- 許せない - đấu tranh chống lại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 生意気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "không hoàn toàn; in đậm; in đậm; ý tưởng; táo bạo; vong linh" é "(生意気) namaiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.