Bản dịch và Ý nghĩa của: 生徒 - seito

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生徒 (seito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seito

Kana: せいと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

生徒

Bản dịch / Ý nghĩa: học sinh

Ý nghĩa tiếng Anh: pupil

Definição: Định nghĩa: Những người đến trường, học sinh.

Giải thích và từ nguyên - (生徒) seito

(Secto) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "học sinh" hoặc "học sinh". Từ này được sáng tác bởi kanjis (tôi biết), có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh ra" và 徒 (to), có nghĩa là "đệ tử" hoặc "người học việc". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi học sinh được gọi là 生徒 hoặc 生徒子 (seitoko). Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản để chỉ các sinh viên ở mọi lứa tuổi và trình độ học vấn.

Viết tiếng Nhật - (生徒) seito

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生徒) seito:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生徒) seito

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学生; 生徒さん; 学童; 学子; 学徒; 学員; 学習者; 学生たち

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生徒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいと seito

Câu ví dụ - (生徒) seito

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生徒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

気の毒

Kana: きのどく

Romaji: kinodoku

Nghĩa:

thật không may; một chiếc lông

Kana: りゅう

Romaji: ryuu

Nghĩa:

Phong cách của; phương pháp; cách

貯蔵

Kana: ちょぞう

Romaji: chozou

Nghĩa:

kho; sự bảo tồn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "học sinh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "học sinh" é "(生徒) seito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生徒) seito", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生徒