Bản dịch và Ý nghĩa của: 生まれる - umareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生まれる (umareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: umareru

Kana: うまれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

生まれる

Bản dịch / Ý nghĩa: sinh ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to be born

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó trở nên sống động.

Giải thích và từ nguyên - (生まれる) umareru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được sinh ra". Từ nguyên của nó bao gồm hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh ra" và まれる (mareru) là một động từ phụ trợ cho thấy sự thụ động của hành động. Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "được sinh ra" hoặc "được trao cho ánh sáng". Đó là một từ cơ bản để mô tả sự khởi đầu của cuộc sống của một con người hoặc động vật.

Viết tiếng Nhật - (生まれる) umareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生まれる) umareru:

Conjugação verbal de 生まれる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 生まれる (umareru)

  • 生まれる - Hình cơ bản
  • 生まれます - Forma formal
  • 生まれました - Quá khứ
  • 生まれそう - Hình thức tiềm năng
  • 生まれたい - Hình thức điều kiện
  • 生まれない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生まれる) umareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誕生する; 産まれる; 生じる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生まれる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うまれる umareru

Câu ví dụ - (生まれる) umareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生まれる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

乗り込む

Kana: のりこむ

Romaji: norikomu

Nghĩa:

lên tàu; bắt đầu; vào trong xe; lên tàu (hành khách); điều khiển (tàu); giúp (ai đó) vào; hành quân vào trong; nhập.

払い戻す

Kana: はらいもどす

Romaji: haraimodosu

Nghĩa:

trả lại; hoàn vốn

見送る

Kana: みおくる

Romaji: miokuru

Nghĩa:

1. Để xem; nói lời tạm biệt; 2. hộ tống; 3. Hãy để nó đi; chờ và xem; 4. Để cho một cú ném đi qua (bóng chày); xem một quả bóng được đánh vào khán đài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sinh ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sinh ra" é "(生まれる) umareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生まれる) umareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生まれる